Thông Tư 02 Thiết Bị Đồ Dùng – Đồ Chơi Mầm Non Mới Nhất

Danh mục đồ dùng tối thiểu mầm non mới nhất 2022 hiện nay được quy định tại. Thông tư 02/2010/TT-BGDĐT và Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT sửa. Danh mục Thiết bị dạy học tối thiểu cho giáo dục mầm non. Sau đây là nội dung chi tiết danh mục đồ dùng – đồ chơi mầm non theo Thông tư 02. Và Danh mục đồ dùng đồ chơi ngoài trời mầm non được ban hành tại Thông tư 32/2012/TT-BGDĐT. Về danh mục thiết bị và đồ chơi ngoài trời cho giáo dục mầm non. Siêu thị đồ chơi trẻ em mầm non chia sẻ đến bạn đọc.

Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non. Kèm theo Thông tư 02/2010/TT-BGDĐT ban hành 11/02/2010.

Thông tư 02/2010/tt-bgdđt ban hành 11/02/2010 bao gồm 6 nhóm lớp sau:

Nhóm trẻ 3 – 12 tháng tuổi;

Nhóm trẻ 12 – 24 tháng tuổi;

Nhóm trẻ 24 – 36 tháng tuổi;

Lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi;

Lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi;

Lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi.

Mời các bạn tham khảo.

Thông Tư 02 Thiết Bị Đồ Dùng - Đồ Chơi Mầm Non Mới Nhất

1. Danh mục đồ dùng đồ chơi cho trẻ 3 – 12 tháng tuổi

DANH MỤC ĐỒ DÙNG – ĐỒ CHƠI – THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON

NHÓM TRẺ 3 – 12 THÁNG TUỔI ( 15 TRẺ )

(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

TTMÃ SỐTÊN THIẾT BỊ-ĐỒ CHƠIĐVTSLĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNGGHI CHÚ
1234567
IĐỒ DÙNG
1MN011001Giá phơi khăn mặtCái1Trẻ
2MN011002Tủ (giá) ca, cốcCái1Trẻ
3MN011003Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻCái2Trẻ
4MN011004Tủ đựng chăn, chiếu, mànCái2Trẻ
5MN011005Giường chơiCái2Trẻ
6MN011006PhảnCái4Trẻ
7MN011007Bình ủ nướcCái1Trẻ
8MN011008Bàn cho trẻCái2Trẻ
9MN011009Ghế cho trẻCái10Trẻ
10MN011010Ghế giáo viênCái3Giáo viên
11MN011011Bàn quấn tãCái1Trẻ
12MN011012Thùng đựng nước có vòiCái1Trẻ
13MN011013Thùng đựng rácCái1Dùng chung
14MN011014Cái2Trẻ
15MN011015Giá để giày dépCái1Trẻ
16MN011016Cốc uống nướcCái15Trẻ
17MN011017Bô có ghế tựa và nắp đậyCái5Trẻ
18MN011018ChậuCái2Trẻ
19MN011019Ti vi màuCái1Dùng chung
20MN011020Đầu đĩa DVDCái1Dùng chung
21MN011021Giá để đồ chơi và học liệuCái2Trẻ
IITHIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
22MN012022Bóng nhỏQuả6Trẻ
23MN012023Bóng toQuả6Trẻ
24MN012024Xe ngồi đẩyCái1Trẻ
25MN012025Xe đẩy tập điCái1Trẻ
26MN012026Gà mổ thócCon6Trẻ
27MN012027Hề thápCon6Trẻ
28MN012028Bộ xếp vòng thápBộ6Trẻ
29MN012029Bộ khối hìnhBộ5Dùng chung
30MN012030Xe chuyển động vuiCái3Trẻ
31MN012031Lục lặcCái3Trẻ
32MN012032Bộ tranh nhận biết tập nóiBộ2Dùng chung
33MN012033Búp bê bé traiCon3Trẻ
34MN012034Búp bê bé gáiCon3Trẻ
35MN012035Xe cũi thả hìnhCái2Trẻ
36MN012036Chút chít các loạiCon6Trẻ
37MN012037Thú nhồiCon6Trẻ
38MN012038Xúc xắc các loạiCái6Trẻ
39MN012039Xắc xô toCái1Giáo viên
40MN012040Trống conCái3Trẻ
41MN012041Chuỗi dây xúc xắcChuỗi4Trẻ
42MN012042Bộ tranh nhận biết – Tập nóiBộ1Giáo viên
IIISÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
43 3(được bãi bỏ)
44 4(được bãi bỏ)
45 5(được bãi bỏ)
46 6(được bãi bỏ)
47 7(được bãi bỏ)
48 8(được bãi bỏ)
49MN013049Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơBộ1Giáo viên
50MN013050Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vậtBộ1Giáo viên

2. Danh mục đồ dùng đồ chơi cho trẻ 12 – 24 tháng tuổi

DANH MỤC ĐỒ DÙNG – ĐỒ CHƠI – THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON

NHÓM TRẺ 12 – 24 THÁNG TUỔI ( 20 TRẺ )

(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

TTMÃ SỐTÊN THIẾT BỊĐVTSLĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNGGHI CHÚ
1234567
IĐỒ DÙNG
1MN121001Giá phơi khăn mặtCái1Trẻ
2MN121002Tủ (giá) ca, cốcCái1Trẻ
3MN121003Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻCái2Trẻ
4MN121004Tủ đựng chăn, chiếu, mànCái2Trẻ
5MN121005PhảnCái10Trẻ
6MN121006Bình ủ nướcCái1Trẻ
7MN121007Giá để giày dépCái1Trẻ
8MN121008Cốc uống nướcCái20Trẻ
9MN121009Bô có ghế tựa và nắp đậyCái5Trẻ
10MN121010Cái2Trẻ
11MN121011ChậuCái2Trẻ
12MN121012Bàn cho trẻCái5Trẻ
13MN121013Ghế cho trẻCái20Trẻ
14MN121014Ghế giáo viênCái3Giáo viên
15MN121015Thùng đựng nước có vòiCái1Trẻ
16MN121016Thùng đựng rácCái1Dùng chung
17MN121017Ti vi màuCái1Dùng chung
18MN121018Đầu đĩa DVDCái1Dùng chung
19MN121019Giá để đồ chơi và học liệuCái2Trẻ
IITHIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
20MN122020Bóng nhỏQuả20Trẻ
21MN122021Bóng toQuả6Giáo viên
22MN122022Gậy thể dục nhỏCái20Trẻ
23MN122023Vòng thể dục nhỏCái20Trẻ
24MN122024Vòng thể dục toCái3Giáo viên
25MN122025Búa cọcBộ2Trẻ
26MN122026Bập bênhCái2Trẻ
27MN122027Thú nhúnCon2Trẻ
28MN122028Thú kéo dâyCon2Trẻ
29MN122029Cổng chuiCái4Trẻ
30MN122030Xe ngồi có bánhCái1Trẻ
31MN122031Lồng hộp vuôngBộ10Trẻ
32MN122032Lồng hộp trònBộ10Trẻ
33MN122033Bộ xâu dâyBộ5Trẻ
34MN122034Thả vòngBộ2Trẻ
35MN122035Các con vật đẩyCon3Trẻ
36MN122036Bộ xếp hình trên xeBộ2Trẻ(28 chi tiết)
37MN122037Bộ nhận biết những con vật nuôiBộ2Trẻ
38MN122038Giỏ trái câyGiỏ2Trẻ
39MN122039Búp bê bé traiCon5Trẻ
40MN122040Búp bê bé gáiCon5Trẻ
41MN122041Hề thápBộ5Trẻ
42MN122042Khối hình toBộ6Trẻ
43MN122043Khối hình nhỏBộ6Trẻ
44MN122044Xe cũi thả hìnhCái3Trẻ
45MN122045Đồ chơi nhồi bôngCon5Trẻ
46MN122046Xếp thápBộ5Trẻ
47MN122047Bút sáp, phấn vẽ 9Hộp20Trẻ
48MN122048Bộ đồ chơi nấu ănBộ2Trẻ
49MN122049Bộ tranh nhận biết, tập nóiBộ tranh3Dùng chung
50MN122050Xắc xô 2 mặt nhỏCái10Trẻ
51MN122051Xắc xô 2 mặt toCái2Giáo viên
52MN122052Phách gõĐôi10Trẻ
53MN122053Trống cơmCái2Dùng chung
54MN122054Trống conCái5Trẻ
Cụm từ “Bút sáp, phấn vẽ, bút chì” được sửa đổi bởi cụm từ “Bút sáp, phấn vẽ” theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 1 của Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11 tháng 2 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 11 năm 2013.
55MN122055Đàn XylophoneCái2Trẻ
56MN122056Đất nặnhộp20Trẻ
57MN122057Bảng concái20trẻ
58MN122058Bộ tranh truyện nhà trẻBộ2Giáo viên
59MN122059Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻBộ2Giáo viên
60MN122060Bộ nhận biết, tập nóiBộ1Giáo viên
IIISÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
6110(được bãi bỏ)
6211(được bãi bỏ)
6312(được bãi bỏ)
6413(được bãi bỏ)
6514(được bãi bỏ)
6615(được bãi bỏ)
67MN123067Băng/đĩa hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơBộ1Giáo viên
68MN123068Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vậtBộ1Giáo viên

3. Danh mục đồ dùng đồ chơi cho trẻ 24 – 36 tháng tuổi

DANH MỤC ĐỒ DÙNG – ĐỒ CHƠI – THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON

NHÓM TRẺ 24-36 THÁNG TUỔI ( 25 TRẺ )

(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

TTMÃ SỐTÊN THIẾT BỊĐVTSLĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNGGHI CHÚ
1234567
IĐỒ DÙNG
1MN231001Giá phơi khăn mặtCái1Trẻ
2MN231002Tủ (giá) ca cốcCái1Trẻ
3MN231003Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻCái1Trẻ
4MN231004Tủ đựng chăn, màn, chiếu.Cái1Trẻ
5MN231005PhảnCái13Trẻ
6MN231006Bình ủ nướcCái1Trẻ
7MN231007Giá để giày dépCái1Trẻ
8MN231008Cốc uống nướcCái25Trẻ
9MN231009Bô có nắp đậyCái5Trẻ
10MN231010Cái2Trẻ
11MN231011ChậuCái2Trẻ
12MN231012Bàn giáo viênCái1Giáo viên
13MN231013Ghế giáo viênCái2Giáo viên
14MN231014Bàn cho trẻCái6Trẻ
15MN231015Ghế cho trẻCái25Trẻ
16MN231016Thùng đựng nước có vòiCái1Trẻ
17MN231017Thùng đựng rácCái1Dùng chung
18MN231018Ti vi màuCái1Dùng chung
19MN231019Đầu đĩa DVDCái1Dùng chung
20MN231020Đàn OrganBộ1Giáo viên
21MN231021Giá để đồ chơi và học liệuCái4Trẻ
IITHIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
22MN232022Bóng nhỏQuả15Trẻ
23MN232023Bóng toQuả10Trẻ
24MN232024Gậy thể dục nhỏC¸i25Trẻ
25MN232025Gậy thể dục toC¸i2Giáo viên
26MN232026Vòng thể dục nhỏCái25Trẻ
27MN232027Vòng thể dục toCái2Giáo viên
28MN232028Bập bênhCái2Trẻ
29MN232029Cổng chuiCái4Trẻ
30MN232030Cột ném bóngc¸i2TrÎ
31MN232031Đồ chơi có bánh xe và dây kéoBộ5Trẻ
32MN232032Hộp thả hìnhBộ5Trẻ
33MN232033Lồng hộp vuôngBộ5Trẻ
34MN232034Lồng hộp trònBộ5Trẻ
35MN232035Bộ xâu hạt10Trẻ
36MN232036Bộ xâu dâyBộ5Trẻ
37MN232037Bé bóa cäcBộ5TrÎ
38MN232038Búa 3 bi 2 tầngBộ2Trẻ
39MN232039Các con kéo dây có khớpCon3Trẻ
40MN232040Bé th¸o l¾p vßngBộ5TrÎ
41MN232041Bộ xây dựng trên xeBộ2Trẻ(35 chi tiết)
42MN232042Hàng rào nhựaBộ3Trẻ
43MN232043Bộ rau, củ, quảBộ3Trẻ
44MN232044Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đìnhBộ2TrÎ
45MN232045Đồ chơi các con vật sống dưới nướcBộ2Trẻ
46MN232046Đồ chơi các con vật sống trong rừngBộ2TrÎ
47MN232047Đồ chơi các loại rau, củ, quảBộ2Trẻ
48MN232048Tranh ghép các con vậtBộ1Trẻ
49MN232049Tranh ghép các loại quảBộ1TrÎ
50MN232050Đồ chơi nhồi bôngBộ1Trẻ
51MN232051Đồ chơi với cátBộ2Trẻ
52MN232052Bảng quay 2 mặtBộ1Dùng chung
53MN232053Tranh đéng vËt nu«i trong gia ®×nh1Dùng chung
54MN232054Tranh về các loại rau, củ, quả, hoa1Dùng chung
55MN232055Tranh các phương tiện giao thông1Dùng chung
56MN232056Tranh cảnh báo nguy hiểm1Giáo viên
57MN232057Bộ tranh truyện nhà trẻBộ2Giáo viên
58MN232058Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻBộ2Giáo viên
59MN232059Lô tô các loại quả25Dùng chung
60MN232060Lô tô các con vật25Dùng chung
61MN232061Lô tô các phương tiện giao thông25Dùng chung
62MN232062Lô tô các hoa25Dùng chung
63MN232063Con rốiBộ1Gi¸o viªn
64MN232064Khối hình toBộ8Trẻ
65MN232065Khối hình nhỏBộ8Trẻ
66MN232066Búp bê bé trai (cao – thấp )Con4Trẻ
67MN232067Búp bê bé gái (cao- thấp )Con4TrÎ
68MN232068Bộ đồ chơi nấu ănBộ3Trẻ
69MN232069Bộ bàn ghế giường tủBộ2Trẻ
70MN232070Bộ dụng cụ bác sĩBộ2Trẻ
71MN232071Giường búp bêBộ2Trẻ
72MN232072Xắc xô toC¸i1Gi¸o viªn
73MN232073Xắc xô nhỏCái10Trẻ
74MN232074Phách gõ§«i10Trẻ
75MN232075Trống cơmCái5Trẻ
76MN232076Xúc xắcCái6Trẻ
77MN232077Trống conCái10Trẻ
78MN232078Đất nặnHộp25Trẻ
79MN232079Bút sáp, phấn vẽ 16Hộp25Trẻ
80MN232080Bảng conCái15Trẻ
81MN232081Bộ nhận biết, tập nói,Bộ1Gi¸o viªn
IIISÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
82 17(được bãi bỏ)
83 18(được bãi bỏ)
84 19(được bãi bỏ)
85 20(được bãi bỏ)
86 21(được bãi bỏ)
87 22(được bãi bỏ)
88 23(được bãi bỏ)
89MN233089Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơBộ1Giáo viên
90MN233090Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vậtBộ1Giáo viên

4. Danh mục đồ dùng đồ chơi cho trẻ 3 – 4 tuổi

DANH MỤC ĐỒ DÙNG – ĐỒ CHƠI – THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON

LỚP MẪU GIÁO 3-4 TUỔI ( 25 TRẺ )

(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

TTMÃ SỐTÊN THIẾT BỊĐVTSLĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNGGHI CHÚ
1234567
IĐỒ DÙNG
1MN341001Giá phơi khănCái1Trẻ
2MN341002Tủ (giá) đựng ca cốcCái1Trẻ
3MN341003Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻCái2Trẻ
4MN341004Tủ đựng chăn, màn, chiếu.Cái1Trẻ
5MN341005PhảnCái13Trẻ
6MN341006Cốc uống nướcCái25Trẻ
7MN341007Bình ủ nướcCái1Trẻ
8MN341008Giá để giày dépCái2Trẻ
9MN341009Cái2Trẻ
10MN341010ChậuCái2Trẻ
11MN341011Bàn giáo viênCái1Giáo viên
12MN341012Ghế giáo viênCái2Giáo viên
13MN341013Bàn cho trẻCái13Trẻ
14MN341014Ghế cho trẻCái25Trẻ
15MN341015Thùng đựng nước có vòiCái1Trẻ
16MN341016Thùng đựng rác có nắp đậyCái2Dùng chung
17MN341017Đầu DVDCái1Dùng chung
18MN341018Ti viCái1Dùng chung
19MN341019Đàn organCái1Giáo viên
20MN341020Giá để đồ chơi và học liệuCái5Trẻ
IITHIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
21MN342021Bàn chải đánh răng trẻ emCái5Trẻ
22MN342022Mô hình hàm răngCái2Trẻ
23MN342023Vòng thể dục toCái2Giáo viên
24MN342024Gậy thể dục toCái2Giáo viên
25MN342025Cột ném bóngCái2Trẻ
26MN342026Vòng thể dục nhỏCái25Trẻ
27MN342027Gậy thể dục nhỏCái25Trẻ
28MN342028Xắc xôCái2Giáo viên
29MN342029Trống daCái1Giáo viên
30MN342030Cổng chuiCái3Trẻ
31MN342031Bóng nhỏQuả25Trẻ
32MN342032Bóng toQuả5Trẻ
33MN342033Nguyên liệu để đan tếtkg1Trẻ
34MN342034Kéo thủ côngCái25Trẻ
35MN342035Kéo văn phòngCái1Giáo viên
36MN342036Bút chì đenCái25Trẻ
37MN342037Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màuHộp25Trẻ
38MN342038Đất nặnHộp25Trẻ
39MN342039Giấy màutúi25Trẻ
40MN342040Bộ dinh dưỡng 1Bộ2Trẻ
41MN342041Bộ dinh dưỡng 2Bộ2Trẻ
42MN342042Bộ dinh dưỡng 3Bộ2Trẻ
43MN342043Bộ dinh dưỡng 4Bộ2Trẻ
44MN342044Hàng rào lắp ghép lớnTúi3Trẻ
45MN342045Ghép nút lớnTúi2Trẻ
46MN342046Tháp dinh dưỡngTờ1Trẻ
47MN342047Búp bê bé traiCon2Trẻ
48MN342048Búp bê bé gáiCon2Trẻ
49MN342049Bộ đồ chơi nấu ănBộ3Trẻ
50MN342050Bộ dụng cụ bác sỹBộ2Trẻ
51MN342051Bộ xếp hình trên xeBộ6Trẻ(25 chi tiết)
52MN342052Bộ xếp hình các phương tiện giao thôngBộ3Trẻ
53MN342053Gạch xây dựngThùng2Trẻ
54MN342054Đồ chơi dụng cụ chăm sóc câyBộ2Trẻ
55MN342055Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đìnhBộ2Trẻ
56MN342056Đồ chơi các phương tiện giao thôngBộ2Trẻ
57MN342057Bộ động vật biểnBộ2Trẻ
58MN342058Bộ động vật sống trong rừngBộ2Trẻ
59MN342059Bộ động vật nuôi trong gia đìnhBộ2Trẻ
60MN342060Bộ côn trùngBộ2Trẻ
61MN342061Nam châm thẳngCái3Trẻ
62MN342062Kính lúpCái3Trẻ
63MN342063Phễu nhựaCái3Trẻ
64MN342064Bể chơi với cát và nướcBộ1Trẻ
65MN342065Bộ làm quen với toánBộ15Trẻ(Mẫu giáo 3-4 tuổi)
66MN342066Con rốiBộ1Trẻ
67MN342067Bộ hình học phẳngTúi25Trẻ
68MN342068Bảng quay 2 mặtCái1Dùng chung
69MN342069Tranh các loại hoa, quả, củBộ2Dùng chung
70MN342070Tranh các con vậtBộ2Dùng chung
71MN342071Tranh ảnh một số nghề nghiệpBộ2Dùng chung
72MN342072Đồng hồ học đếm 2 mặtCái2Trẻ
73MN342073Hộp thả hìnhCái3Trẻ
74MN342074Bàn tính học đếmCái3Trẻ
75MN342075Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổiBộ1Giáo viên
76MN342076Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổiBộ1Giáo viên
77MN342077Bảng conCái25Trẻ
78MN342078Tranh cảnh báo nguy hiểmBộ1Giáo viên
79MN342079Tranh, ảnh về Bác HồBộ1Dùng chung
80MN342080Màu nướcHộp25Trẻ
81MN342081Bút lông cỡ toCái12Trẻ
82MN342082Bút lông cỡ nhỏCái12Trẻ
83MN342083Dập ghimCái1Giáo viên
84MN342084Bìa các màuTờ50Giáo viên
85MN342085Giấy trắng A0Tờ50Dùng chung
86MN342086Kẹp sắt các cỡCái10Dùng chung
87MN342087Dập lỗCái1Giáo viên
88MN342088Súng bắn keoCái1Giáo viên
89MN342089Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịpBộ3Trẻ
90MN342090Lịch của trẻBộ1Trẻ
IIISÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
91 24(được bãi bỏ)
92 25(được bãi bỏ)
24 Thiết bị này được bãi bỏ theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 1 của Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11 tháng 2 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 11 năm 2013.
25 Thiết bị này được bãi bỏ theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 1 của Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11 tháng 2 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 11 năm 2013.
93 26(được bãi bỏ)
94 27(được bãi bỏ)
95 28(được bãi bỏ)
96 29(được bãi bỏ)
97 30(được bãi bỏ)
98 31(được bãi bỏ)
99 32(được bãi bỏ)
100MN343100Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ruBộ1Giáo viên
101MN343101Băng/đĩa thơ ca, truyện kểBộ1Giáo viên
102MN343102Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể”Bộ1Giáo viên
103MN343103Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh”Bộ1Giáo viên
104MN343104Băng/đĩa hình về Bác HồBộ1Giáo viên

5. Danh mục đồ dùng đồ chơi cho trẻ 4 – 5 tuổi

DANH MỤC ĐỒ DÙNG – ĐỒ CHƠI – THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON

LỚP MẪU GIÁO 4-5 TUỔI (30 TRẺ )

(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

TTMÃ SỐTÊN THIẾT BỊĐVTSLĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNGGHI CHÚ
1234567
IĐỒ DÙNG
1MN451001Giá phơi khănCái1Trẻ
2MN451002Cốc uống nướcCái30Trẻ
3MN451003Tủ (giá) đựng ca cốcCái1Trẻ
4MN451004Bình ủ nướcCái1Trẻ
5MN451005Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻCái2Trẻ
6MN451006Tủ đựng chăn, màn, chiếu.Cái1Trẻ
7MN451007PhảnCái15Trẻ
8MN451008Giá để giày dépCái1Trẻ
9MN451009Cái2Trẻ
10MN451010ChậuCái2Trẻ
11MN451011Bàn giáo viênCái1Giáo viên
12MN451012Ghế giáo viênCái2Giáo viên
13MN451013Bàn cho trẻCái15Trẻ
14MN451014Ghế cho trẻCái30Trẻ
15MN451015Thùng đựng nước có vòiCái1Trẻ
16MN451016Thùng đựng rác có nắp đậyCái2Dùng chung
17MN451017Đầu đĩa DVDcái1Dùng chung
18MN451018Ti vicái1Dùng chung
19MN451019Đàn organcái1Giáo viên
20MN451020Giá để đồ chơi và học liệuCái5Trẻ
IITHIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
21MN452021Bàn chải đánh răng trẻ emCái6Trẻ
22MN452022Mô hình hàm răngCái3Trẻ
23MN452023Vòng thể dục nhỏCái30Trẻ
24MN452024Gậy thể dục nhỏCái30Trẻ
25MN452025Cổng chuiCái5Trẻ
26MN452026Cột ném bóngCái2Trẻ
27MN452027Vòng thể dục cho giáo viênCái1Giáo viên
28MN452028Gậy thể dục cho giáo viênCái1Giáo viên
29MN452029Bộ chun học toánCái6Trẻ
30MN452030Ghế băng thể dụcCái2Trẻ
31MN452031Bục bật sâuCái2Trẻ
32MN452032Nguyên liệu để đan tếtKg1trẻ
33MN452033Các khối hình họcBộ10Trẻ
34MN452034Bộ xâu dây tạo hìnhHộp10Trẻ
35MN452035Kéo thủ côngCái30Trẻ
36MN452036Kéo văn phòngCái1Giáo viên
37MN452037Bút chì đenCái30Trẻ
38MN452038Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màuHộp30Trẻ
39MN452039Giấy màuTúi30Trẻ
40MN452040Bộ dinh dưỡng 1Bộ1Trẻ
41MN452041Bộ dinh dưỡng 2Bộ1Trẻ
42MN452042Bộ dinh dưỡng 3Bộ1Trẻ
43MN452043Bộ dinh dưỡng 4Bộ1Trẻ
44MN452044Tháp dinh dưỡngCái1Giáo viên
45MN452045Lô tô dinh dưỡngBộ6Trẻ
46MN452046Bộ luồn hạtBộ5Trẻ
47MN452047Bộ lắp ghépBộ2Trẻ(Khối chữ X)
48MN452048Búp bê bé traiCon3Trẻ
49MN452049Búp bê bé gáiCon3Trẻ
50MN452050Bộ đồ chơi gia đìnhBộ1Trẻ
51MN452051Bộ dụng cụ bác sỹBộ2Trẻ
52MN452052Bộ tranh cảnh báoBộ1Giáo viên
53MN452053Bộ ghép hình hoaBộ3Trẻ
54MN452054Bộ lắp ráp nút trònBộ3Trẻ
55MN452055Hàng rào nhựaBộ3Trẻ
56MN452056Bộ xây dựngBộ3Trẻ(51 Chi tiết)
57MN452057Đồ chơi dụng cụ chăm sóc câyBộ2Trẻ
58MN452058Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đìnhBộ2Trẻ
59MN452059Đồ chơi các phương tiện giao thôngBộ2Trẻ
60MN452060Bộ lắp ráp xe lửabộ1Trẻ
61MN452061Bộ động vật biểnBộ2Trẻ
62MN452062Bộ động vật sống trong rừngBộ2Trẻ
63MN452063Bộ động vật nuôi trong gia đìnhBộ2Trẻ
64MN452064Bộ côn trùngBộ2Trẻ
65MN452065Tranh về các loài hoa, rau, quả, củBộ1Trẻ
66MN452066Nam châm thẳngCái3Trẻ
67MN452067Kính lúpCái3Trẻ
68MN452068Phễu nhựaCái3Trẻ
69MN452069Bể chơi với cát và nướcBộ1Trẻ
70MN452070Cân thăng bằngBộ2Trẻ
71MN452071Bộ làm quen với toánBộ15Trẻ(Mẫu giáo 4-5 tuổi)
72MN452072Đồng hồ lắp rápBộ3Trẻ
73MN452073Bàn tính học đếmBộ3Trẻ
74MN452074Bộ hình phẳngTúi30Trẻ
75MN452075Ghép nút lớnTúi3Trẻ
76MN452076Bộ đồ chơi nấu ăn gia đìnhBộ3Trẻ
77MN452077Bộ xếp hình các phương tiện giao thôngBộ3Trẻ
78MN452078Tranh ảnh một số nghề nghiệpBộ1Giáo viên
79MN452079Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnhBộ1Trẻ
80MN452080Bảng quay 2 mặtCái1Trẻ
81MN452081Bộ sa bàn giao thôngBộ1Trẻ
82MN452082Lô tô động vậtBộ10Dùng chung
83MN452083Lô tô thực vậtBộ10Dùng chung
84MN452084Lô tô phương tiện giao thôngBộ10Dùng chung
85MN452085Lô tô đồ vậtBộ10Dùng chung
86MN452086Tranh số lượngTờ1Trẻ
87MN452087Đomino học toánBộ5Trẻ
88MN452088Bộ chữ số và số lượngBộ15Trẻ
89MN452089Lô tô hình và số lượngBộ15Trẻ
90MN452090Bộ tranh truyện mẫu giáo 4 – 5 tuổiBộ2Dùng chung
91MN452091Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 4- 5 tuổiBộ2Dùng chung
92MN452092Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đềBộ2Dùng chung
93MN452093Tranh, ảnh về Bác HồBộ1Dùng chung
94MN452094Lịch của béBộ1Trẻ
95MN452095Bộ chữ và sốBộ6Trẻ
96MN452096Bộ trang phục Công anBộ1Trẻ
97MN452097Bộ trang phục Bộ độiBộ1Trẻ
98MN452098Bộ trang phục Bác sỹBộ1Trẻ
99MN452099Bộ trang phục nấu ănBộ1Trẻ
100MN452100Bộ xếp hình xây dựng Lăng BácBộ1Trẻ
101MN452101Gạch xây dựngThùng1Trẻ
102MN452102Con rốiBộ1Giáo viên
103MN452103Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịpCái5Trẻ
104MN452104Đất nặnHộp30Trẻ
105MN452105Màu nướcHộp25Trẻ
106MN452106Bút lông cỡ toCái12Trẻ
107MN452107Bút lông cỡ nhỏCái12Trẻ
108MN452108Dập ghimCái1Giáo viên
109MN452109Bìa các màuTờ50Giáo viên
110MN452110Giấy trắng A0Tờ50Dùng chung
111MN452111Kẹp sắt các cỡCái10Dùng chung
112MN452112Dập lỗCái1Giáo viên
IIISÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
11333(được bãi bỏ)
11434(được bãi bỏ)
33 Thiết bị này được bãi bỏ theo quy định tại điểm e khoản 2 Điều 1 của Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11 tháng 2 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 11 năm 2013.
34 Thiết bị này được bãi bỏ theo quy định tại điểm e khoản 2 Điều 1 của Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11 tháng 2 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 11 năm 2013.
11535(được bãi bỏ)
11636(được bãi bỏ)
11737(được bãi bỏ)
11838(được bãi bỏ)
11939(được bãi bỏ)
12040(được bãi bỏ)
12141(được bãi bỏ)
122MN453122Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ruBộ1Giáo viên
123MN453123Băng/đĩa thơ ca, truyện kểBộ1Giáo viên
124MN453124Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể”Bộ1Giáo viên
125MN453125Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh”Bộ1Giáo viên
126MN453126Băng/đĩa hình về Bác HồBộ1Giáo viên

6. Danh mục đồ dùng đồ chơi cho trẻ 5 – 6 tuổi

DANH MỤC ĐỒ DÙNG – ĐỒ CHƠI – THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON

LỚP MẪU GIÁO 5-6 TUỔI (35 TRẺ )

(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

TTMÃ SỐTÊN THIẾT BỊĐVTSLĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNGGHI CHÚ
1234568
IĐỒ DÙNG
1MN561001Giá phơi khănCái1Trẻ
2MN561002Cốc uống nướcCái35Trẻ
3MN561003Tủ (giá) đựng ca cốcCái1Trẻ
4MN561004Bình ủ nướcCái1Trẻ
5MN561005Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻCái2Trẻ
6MN561006Tủ đựng chăn, màn, chiếu.Cái2Trẻ
7MN561007PhảnCái18Trẻ
8MN561008Giá để giày dépCái2Trẻ
9MN561009Thùng đựng rác có nắp đậyCái2Dùng chung
10MN561010Thùng đựng nước có vòiCái1Trẻ
11MN561011Cái2Trẻ
12MN561012ChậuCái2Trẻ
13MN561013Bàn cho trẻCái18Trẻ
14MN561014Ghế cho trẻCái35Trẻ
15MN561015Bàn giáo viênCái1Giáo viên
16MN561016Ghế giáo viênCái2Giáo viên
17MN561017Giá để đồ chơi và học liệuCái5Trẻ
18MN561018TiviCái1Dùng chung
19MN561019Đầu đĩa DVDCái1Dùng chung
20MN561020Đàn organCái1Giáo viên
IITHIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
21MN562021Bàn chải đánh răng trẻ emCái6Trẻ
22MN562022Mô hình hàm răngCái3Trẻ
23MN562023Vòng thể dục toCái2Trẻ
24MN562024Vòng thể dục nhỏCái35Trẻ
25MN562025Gậy thể dục nhỏCái35Trẻ
26MN562026Xắc xôCái2Giáo viên
27MN562027Cổng chuiCái5Trẻ
28MN562028Gậy thể dục toCái2Giáo viên
29MN562029Cột ném bóngCái2Trẻ
30MN562030Bóng các loạiQuả16Trẻ
31MN562031Đồ chơi BowlingBộ5Trẻ
32MN562032Dây thừngCái3Trẻ
33MN562033Nguyên liệu để đan tếtkg1Trẻ
34MN562034Kéo thủ côngCái35Trẻ
35MN562035Kéo văn phòngCái1Giáo viên
36MN562036Bút chì đenCái35Trẻ
37MN562037Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màuHộp35Trẻ
38MN562038Bộ dinh dưỡng 1Bộ1Trẻ
39MN562039Bộ dinh dưỡng 2Bộ1Trẻ
40MN562040Bộ dinh dưỡng 3Bộ1Trẻ
41MN562041Bộ dinh dưỡng 4Bộ1Trẻ
42MN562042Đồ chơi dụng cụ chăm sóc câyBộ1Trẻ
43MN562043Bộ lắp ráp kỹ thuậtBộ2Trẻ
44MN562044Bộ xếp hình xây dựngBộ2Trẻ(51 Chi tiết)
45MN562045Bộ luồn hạtBộ5Trẻ
46MN562046Bộ lắp ghépBộ2Trẻ(Khối chữ X)
47MN562047Đồ chơi các phương tiện giao thôngBộ2Trẻ
48MN562048Bộ lắp ráp xe lửaBộTrẻ
49MN562049Bộ sa bàn giao thôngBộ1Trẻ
50MN562050Bộ động vật sống dưới nướcBộ2Trẻ
51MN562051Bộ động vật sống trong rừngBộ2Trẻ
52MN562052Bộ động vật nuôi trong gia đìnhBộ2Trẻ
53MN562053Bộ côn trùngBộ2Trẻ
54MN562054Cân chia vạchCái1Trẻ
55MN562055Nam châm thẳngCái3Trẻ
56MN562056Kính lúpCái3Trẻ
57MN562057Phễu nhựaCái3Trẻ
58MN562058Bể chơi với cát và nướcBộ1Trẻ
59MN562059Ghép nút lớnBộ5Trẻ
60MN562060Bộ ghép hình hoaBộ5Trẻ
61MN562061Bảng chun học toánBộ5Trẻ
62MN562062Đồng hồ học số, học hìnhCái2Trẻ
63MN562063Bàn tính học đếmCái2Trẻ
64MN562064Bộ làm quen với toánBộ15Trẻ(Mẫu giáo 5-6 tuổi)
65MN562065Bộ hình khốiBộ5Trẻ
66MN562066Bộ nhận biết hình phẳngTúi35Trẻ
67MN562067Bộ que tínhBộ15Trẻ
68MN562068Lô tô động vậtBộ15Dùng chung
69MN562069Lô tô thực vậtBộ15Dùng chung
70MN562070Lô tô phương tiện giao thôngBộ15Dùng chung
71MN562071Lô tô đồ vậtBộ15Dùng chung
72MN562072Domino chữ cái và sốHộp10Trẻ
73MN562073Bảng quay 2 mặtCái1Dùng chung
74MN562074Bộ chữ cáiBộ15Trẻ
75MN562075Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phảnBộ5Trẻ
76MN562076Lịch của trẻBộ1Trẻ
77MN562077Tranh ảnh về Bác HồBộ1Giáo viên
78MN562078Tranh cảnh báo nguy hiểmBộ1Giáo viên
79MN562079Tranh ảnh một số nghề phổ biếnBộ1Giáo viên
80MN562080Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 – 6 tuổiBộ2Giáo viên
81MN562081Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 – 6 tuổiBộ2Giáo viên
82MN562082Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đềBộ2Giáo viên
83MN562083Bộ dụng cụ lao độngBộ3Trẻ
84MN562084Bộ đồ chơi nhà bếpBộ2Trẻ
85MN562085Bộ đồ chơi đồ dùng gia đìnhBộ2Trẻ
86MN562086Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uốngBộ2Trẻ
87MN562087Bộ trang phục nấu ănBộ1Trẻ
88MN562088Búp bê bé traiCon3Trẻ
89MN562089Búp bê bé gáiCon3Trẻ
90MN562090Bộ trang phục công anBộ2Trẻ
91MN562091Doanh trại bộ độiBộ2Trẻ
92MN562092Bộ trang phục bộ độiBộ2Trẻ
93MN562093Bộ trang phục công nhânBộ2Trẻ
94MN562094Bộ dụng cụ bác sỹBộ2Trẻ
95MN562095Bộ trang phục bác sỹBộ2Trẻ
96MN562096Gạch xây dựngThùng2Trẻ
97MN562097Bộ xếp hình xây dựngBộ2Trẻ(44 Chi tiết)
98MN562098Hàng rào lắp ghép lớnTúi3Trẻ
99MN562099Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịpCái12Trẻ
100MN562100Đất nặnhộp30Trẻ
101MN562101Màu nướcHộp25Trẻ
102MN562102Bút lông cỡ toCái12Trẻ
103MN562103Bút lông cỡ nhỏCái12Trẻ
104MN562104Dập ghimCái1Giáo viên
105MN562105Bìa các màuTờ50Giáo viên
106MN562106Giấy trắng A0Tờ50Dùng chung
107MN562107Kẹp sắt các cỡCái10Dùng chung
108MN562108Dập lỗCái1Giáo viên
IIISÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA
109 42(được bãi bỏ)
110 43(được bãi bỏ)
111 44(được bãi bỏ)
112 45(được bãi bỏ)
113 46(được bãi bỏ)
114 47(được bãi bỏ)
115 48(được bãi bỏ)
116 49(được bãi bỏ)
117 50(được bãi bỏ)
118 51(được bãi bỏ)
119MN563119Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ruBộ1Giáo viên
120MN563120Băng/đĩa thơ ca, truyện kểBộ1Giáo viên
121MN563121Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể”Bộ1Giáo viên
122MN563122Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh”Bộ1Giáo viên
123MN563123Băng/đĩa hình về Bác HồBộ1Giáo viên
124MN563124Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục theo chủ đềBộ1Giáo viên

Ngoài ra, Thông tư 34/2013/TT-BGDĐT đã sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại. Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu. Dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT từ ngày 17/09/2013. Mời các bạn tham khảo thêm Danh mục bãi bỏ các thiết bị được quy định tại Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non, tại đây.

Siêu thị đồ chơi trẻ em mầm non cung cấp đồ dùng, đồ chơi, thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho. Giáo dục mầm non theo thông tư 02 đảm bảo giá tốt, giao hàng toàn quốc. Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ: 0372.796.709

5/5 - (12 bình chọn)

One thought on “Thông Tư 02 Thiết Bị Đồ Dùng – Đồ Chơi Mầm Non Mới Nhất

  1. Pingback: Đồ chơi vận động thể chất đa năng cho trẻ mầm non tốt nhất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *