Danh mục đồ dùng tối thiểu mầm non mới nhất 2022 hiện nay được quy định tại. Thông tư 02/2010/TT-BGDĐT và Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT sửa. Danh mục Thiết bị dạy học tối thiểu cho giáo dục mầm non. Sau đây là nội dung chi tiết danh mục đồ dùng – đồ chơi mầm non theo Thông tư 02. Và Danh mục đồ dùng đồ chơi ngoài trời mầm non được ban hành tại Thông tư 32/2012/TT-BGDĐT. Về danh mục thiết bị và đồ chơi ngoài trời cho giáo dục mầm non. Siêu thị đồ chơi trẻ em mầm non chia sẻ đến bạn đọc.
Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non. Kèm theo Thông tư 02/2010/TT-BGDĐT ban hành 11/02/2010.
Thông tư 02/2010/tt-bgdđt ban hành 11/02/2010 bao gồm 6 nhóm lớp sau:
Nhóm trẻ 3 – 12 tháng tuổi;
Nhóm trẻ 12 – 24 tháng tuổi;
Nhóm trẻ 24 – 36 tháng tuổi;
Lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi;
Lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi;
Lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi.
Mời các bạn tham khảo.
1. Danh mục đồ dùng đồ chơi cho trẻ 3 – 12 tháng tuổi
DANH MỤC ĐỒ DÙNG – ĐỒ CHƠI – THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON
NHÓM TRẺ 3 – 12 THÁNG TUỔI ( 15 TRẺ )
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ-ĐỒ CHƠI | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
I | ĐỒ DÙNG | |||||
1 | MN011001 | Giá phơi khăn mặt | Cái | 1 | Trẻ | |
2 | MN011002 | Tủ (giá) ca, cốc | Cái | 1 | Trẻ | |
3 | MN011003 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | |
4 | MN011004 | Tủ đựng chăn, chiếu, màn | Cái | 2 | Trẻ | |
5 | MN011005 | Giường chơi | Cái | 2 | Trẻ | |
6 | MN011006 | Phản | Cái | 4 | Trẻ | |
7 | MN011007 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | |
8 | MN011008 | Bàn cho trẻ | Cái | 2 | Trẻ | |
9 | MN011009 | Ghế cho trẻ | Cái | 10 | Trẻ | |
10 | MN011010 | Ghế giáo viên | Cái | 3 | Giáo viên | |
11 | MN011011 | Bàn quấn tã | Cái | 1 | Trẻ | |
12 | MN011012 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | |
13 | MN011013 | Thùng đựng rác | Cái | 1 | Dùng chung | |
14 | MN011014 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | |
15 | MN011015 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | |
16 | MN011016 | Cốc uống nước | Cái | 15 | Trẻ | |
17 | MN011017 | Bô có ghế tựa và nắp đậy | Cái | 5 | Trẻ | |
18 | MN011018 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | |
19 | MN011019 | Ti vi màu | Cái | 1 | Dùng chung | |
20 | MN011020 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Dùng chung | |
21 | MN011021 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 2 | Trẻ | |
II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | |||||
22 | MN012022 | Bóng nhỏ | Quả | 6 | Trẻ | |
23 | MN012023 | Bóng to | Quả | 6 | Trẻ | |
24 | MN012024 | Xe ngồi đẩy | Cái | 1 | Trẻ | |
25 | MN012025 | Xe đẩy tập đi | Cái | 1 | Trẻ | |
26 | MN012026 | Gà mổ thóc | Con | 6 | Trẻ | |
27 | MN012027 | Hề tháp | Con | 6 | Trẻ | |
28 | MN012028 | Bộ xếp vòng tháp | Bộ | 6 | Trẻ | |
29 | MN012029 | Bộ khối hình | Bộ | 5 | Dùng chung | |
30 | MN012030 | Xe chuyển động vui | Cái | 3 | Trẻ | |
31 | MN012031 | Lục lặc | Cái | 3 | Trẻ | |
32 | MN012032 | Bộ tranh nhận biết tập nói | Bộ | 2 | Dùng chung | |
33 | MN012033 | Búp bê bé trai | Con | 3 | Trẻ | |
34 | MN012034 | Búp bê bé gái | Con | 3 | Trẻ | |
35 | MN012035 | Xe cũi thả hình | Cái | 2 | Trẻ | |
36 | MN012036 | Chút chít các loại | Con | 6 | Trẻ | |
37 | MN012037 | Thú nhồi | Con | 6 | Trẻ | |
38 | MN012038 | Xúc xắc các loại | Cái | 6 | Trẻ | |
39 | MN012039 | Xắc xô to | Cái | 1 | Giáo viên | |
40 | MN012040 | Trống con | Cái | 3 | Trẻ | |
41 | MN012041 | Chuỗi dây xúc xắc | Chuỗi | 4 | Trẻ | |
42 | MN012042 | Bộ tranh nhận biết – Tập nói | Bộ | 1 | Giáo viên | |
III | SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA | |||||
43 3 | (được bãi bỏ) | |||||
44 4 | (được bãi bỏ) | |||||
45 5 | (được bãi bỏ) | |||||
46 6 | (được bãi bỏ) | |||||
47 7 | (được bãi bỏ) | |||||
48 8 | (được bãi bỏ) | |||||
49 | MN013049 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | Bộ | 1 | Giáo viên | |
50 | MN013050 | Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật | Bộ | 1 | Giáo viên |
2. Danh mục đồ dùng đồ chơi cho trẻ 12 – 24 tháng tuổi
DANH MỤC ĐỒ DÙNG – ĐỒ CHƠI – THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON
NHÓM TRẺ 12 – 24 THÁNG TUỔI ( 20 TRẺ )
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
I | ĐỒ DÙNG | |||||
1 | MN121001 | Giá phơi khăn mặt | Cái | 1 | Trẻ | |
2 | MN121002 | Tủ (giá) ca, cốc | Cái | 1 | Trẻ | |
3 | MN121003 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | |
4 | MN121004 | Tủ đựng chăn, chiếu, màn | Cái | 2 | Trẻ | |
5 | MN121005 | Phản | Cái | 10 | Trẻ | |
6 | MN121006 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | |
7 | MN121007 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | |
8 | MN121008 | Cốc uống nước | Cái | 20 | Trẻ | |
9 | MN121009 | Bô có ghế tựa và nắp đậy | Cái | 5 | Trẻ | |
10 | MN121010 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | |
11 | MN121011 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | |
12 | MN121012 | Bàn cho trẻ | Cái | 5 | Trẻ | |
13 | MN121013 | Ghế cho trẻ | Cái | 20 | Trẻ | |
14 | MN121014 | Ghế giáo viên | Cái | 3 | Giáo viên | |
15 | MN121015 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | |
16 | MN121016 | Thùng đựng rác | Cái | 1 | Dùng chung | |
17 | MN121017 | Ti vi màu | Cái | 1 | Dùng chung | |
18 | MN121018 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Dùng chung | |
19 | MN121019 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 2 | Trẻ | |
II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | |||||
20 | MN122020 | Bóng nhỏ | Quả | 20 | Trẻ | |
21 | MN122021 | Bóng to | Quả | 6 | Giáo viên | |
22 | MN122022 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 20 | Trẻ | |
23 | MN122023 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 20 | Trẻ | |
24 | MN122024 | Vòng thể dục to | Cái | 3 | Giáo viên | |
25 | MN122025 | Búa cọc | Bộ | 2 | Trẻ | |
26 | MN122026 | Bập bênh | Cái | 2 | Trẻ | |
27 | MN122027 | Thú nhún | Con | 2 | Trẻ | |
28 | MN122028 | Thú kéo dây | Con | 2 | Trẻ | |
29 | MN122029 | Cổng chui | Cái | 4 | Trẻ | |
30 | MN122030 | Xe ngồi có bánh | Cái | 1 | Trẻ | |
31 | MN122031 | Lồng hộp vuông | Bộ | 10 | Trẻ | |
32 | MN122032 | Lồng hộp tròn | Bộ | 10 | Trẻ | |
33 | MN122033 | Bộ xâu dây | Bộ | 5 | Trẻ | |
34 | MN122034 | Thả vòng | Bộ | 2 | Trẻ | |
35 | MN122035 | Các con vật đẩy | Con | 3 | Trẻ | |
36 | MN122036 | Bộ xếp hình trên xe | Bộ | 2 | Trẻ | (28 chi tiết) |
37 | MN122037 | Bộ nhận biết những con vật nuôi | Bộ | 2 | Trẻ | |
38 | MN122038 | Giỏ trái cây | Giỏ | 2 | Trẻ | |
39 | MN122039 | Búp bê bé trai | Con | 5 | Trẻ | |
40 | MN122040 | Búp bê bé gái | Con | 5 | Trẻ | |
41 | MN122041 | Hề tháp | Bộ | 5 | Trẻ | |
42 | MN122042 | Khối hình to | Bộ | 6 | Trẻ | |
43 | MN122043 | Khối hình nhỏ | Bộ | 6 | Trẻ | |
44 | MN122044 | Xe cũi thả hình | Cái | 3 | Trẻ | |
45 | MN122045 | Đồ chơi nhồi bông | Con | 5 | Trẻ | |
46 | MN122046 | Xếp tháp | Bộ | 5 | Trẻ | |
47 | MN122047 | Bút sáp, phấn vẽ 9 | Hộp | 20 | Trẻ | |
48 | MN122048 | Bộ đồ chơi nấu ăn | Bộ | 2 | Trẻ | |
49 | MN122049 | Bộ tranh nhận biết, tập nói | Bộ tranh | 3 | Dùng chung | |
50 | MN122050 | Xắc xô 2 mặt nhỏ | Cái | 10 | Trẻ | |
51 | MN122051 | Xắc xô 2 mặt to | Cái | 2 | Giáo viên | |
52 | MN122052 | Phách gõ | Đôi | 10 | Trẻ | |
53 | MN122053 | Trống cơm | Cái | 2 | Dùng chung | |
54 | MN122054 | Trống con | Cái | 5 | Trẻ | |
9 Cụm từ “Bút sáp, phấn vẽ, bút chì” được sửa đổi bởi cụm từ “Bút sáp, phấn vẽ” theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 1 của Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11 tháng 2 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 11 năm 2013. | ||||||
55 | MN122055 | Đàn Xylophone | Cái | 2 | Trẻ | |
56 | MN122056 | Đất nặn | hộp | 20 | Trẻ | |
57 | MN122057 | Bảng con | cái | 20 | trẻ | |
58 | MN122058 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | |
59 | MN122059 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | |
60 | MN122060 | Bộ nhận biết, tập nói | Bộ | 1 | Giáo viên | |
III | SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA | |||||
6110 | (được bãi bỏ) | |||||
6211 | (được bãi bỏ) | |||||
6312 | (được bãi bỏ) | |||||
6413 | (được bãi bỏ) | |||||
6514 | (được bãi bỏ) | |||||
6615 | (được bãi bỏ) | |||||
67 | MN123067 | Băng/đĩa hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | Bộ | 1 | Giáo viên | |
68 | MN123068 | Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật | Bộ | 1 | Giáo viên |
3. Danh mục đồ dùng đồ chơi cho trẻ 24 – 36 tháng tuổi
DANH MỤC ĐỒ DÙNG – ĐỒ CHƠI – THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON
NHÓM TRẺ 24-36 THÁNG TUỔI ( 25 TRẺ )
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
I | ĐỒ DÙNG | |||||
1 | MN231001 | Giá phơi khăn mặt | Cái | 1 | Trẻ | |
2 | MN231002 | Tủ (giá) ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | |
3 | MN231003 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 1 | Trẻ | |
4 | MN231004 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 1 | Trẻ | |
5 | MN231005 | Phản | Cái | 13 | Trẻ | |
6 | MN231006 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | |
7 | MN231007 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | |
8 | MN231008 | Cốc uống nước | Cái | 25 | Trẻ | |
9 | MN231009 | Bô có nắp đậy | Cái | 5 | Trẻ | |
10 | MN231010 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | |
11 | MN231011 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | |
12 | MN231012 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | |
13 | MN231013 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | |
14 | MN231014 | Bàn cho trẻ | Cái | 6 | Trẻ | |
15 | MN231015 | Ghế cho trẻ | Cái | 25 | Trẻ | |
16 | MN231016 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | |
17 | MN231017 | Thùng đựng rác | Cái | 1 | Dùng chung | |
18 | MN231018 | Ti vi màu | Cái | 1 | Dùng chung | |
19 | MN231019 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Dùng chung | |
20 | MN231020 | Đàn Organ | Bộ | 1 | Giáo viên | |
21 | MN231021 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 4 | Trẻ | |
II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | |||||
22 | MN232022 | Bóng nhỏ | Quả | 15 | Trẻ | |
23 | MN232023 | Bóng to | Quả | 10 | Trẻ | |
24 | MN232024 | Gậy thể dục nhỏ | C¸i | 25 | Trẻ | |
25 | MN232025 | Gậy thể dục to | C¸i | 2 | Giáo viên | |
26 | MN232026 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | |
27 | MN232027 | Vòng thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | |
28 | MN232028 | Bập bênh | Cái | 2 | Trẻ | |
29 | MN232029 | Cổng chui | Cái | 4 | Trẻ | |
30 | MN232030 | Cột ném bóng | c¸i | 2 | TrÎ | |
31 | MN232031 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo | Bộ | 5 | Trẻ | |
32 | MN232032 | Hộp thả hình | Bộ | 5 | Trẻ | |
33 | MN232033 | Lồng hộp vuông | Bộ | 5 | Trẻ | |
34 | MN232034 | Lồng hộp tròn | Bộ | 5 | Trẻ | |
35 | MN232035 | Bộ xâu hạt | Bé | 10 | Trẻ | |
36 | MN232036 | Bộ xâu dây | Bộ | 5 | Trẻ | |
37 | MN232037 | Bé bóa cäc | Bộ | 5 | TrÎ | |
38 | MN232038 | Búa 3 bi 2 tầng | Bộ | 2 | Trẻ | |
39 | MN232039 | Các con kéo dây có khớp | Con | 3 | Trẻ | |
40 | MN232040 | Bé th¸o l¾p vßng | Bộ | 5 | TrÎ | |
41 | MN232041 | Bộ xây dựng trên xe | Bộ | 2 | Trẻ | (35 chi tiết) |
42 | MN232042 | Hàng rào nhựa | Bộ | 3 | Trẻ | |
43 | MN232043 | Bộ rau, củ, quả | Bộ | 3 | Trẻ | |
44 | MN232044 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | TrÎ | |
45 | MN232045 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước | Bộ | 2 | Trẻ | |
46 | MN232046 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng | Bộ | 2 | TrÎ | |
47 | MN232047 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả | Bộ | 2 | Trẻ | |
48 | MN232048 | Tranh ghép các con vật | Bộ | 1 | Trẻ | |
49 | MN232049 | Tranh ghép các loại quả | Bộ | 1 | TrÎ | |
50 | MN232050 | Đồ chơi nhồi bông | Bộ | 1 | Trẻ | |
51 | MN232051 | Đồ chơi với cát | Bộ | 2 | Trẻ | |
52 | MN232052 | Bảng quay 2 mặt | Bộ | 1 | Dùng chung | |
53 | MN232053 | Tranh đéng vËt nu«i trong gia ®×nh | Bé | 1 | Dùng chung | |
54 | MN232054 | Tranh về các loại rau, củ, quả, hoa | Bé | 1 | Dùng chung | |
55 | MN232055 | Tranh các phương tiện giao thông | Bé | 1 | Dùng chung | |
56 | MN232056 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bé | 1 | Giáo viên | |
57 | MN232057 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | |
58 | MN232058 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | |
59 | MN232059 | Lô tô các loại quả | Bé | 25 | Dùng chung | |
60 | MN232060 | Lô tô các con vật | Bé | 25 | Dùng chung | |
61 | MN232061 | Lô tô các phương tiện giao thông | Bé | 25 | Dùng chung | |
62 | MN232062 | Lô tô các hoa | Bé | 25 | Dùng chung | |
63 | MN232063 | Con rối | Bộ | 1 | Gi¸o viªn | |
64 | MN232064 | Khối hình to | Bộ | 8 | Trẻ | |
65 | MN232065 | Khối hình nhỏ | Bộ | 8 | Trẻ | |
66 | MN232066 | Búp bê bé trai (cao – thấp ) | Con | 4 | Trẻ | |
67 | MN232067 | Búp bê bé gái (cao- thấp ) | Con | 4 | TrÎ | |
68 | MN232068 | Bộ đồ chơi nấu ăn | Bộ | 3 | Trẻ | |
69 | MN232069 | Bộ bàn ghế giường tủ | Bộ | 2 | Trẻ | |
70 | MN232070 | Bộ dụng cụ bác sĩ | Bộ | 2 | Trẻ | |
71 | MN232071 | Giường búp bê | Bộ | 2 | Trẻ | |
72 | MN232072 | Xắc xô to | C¸i | 1 | Gi¸o viªn | |
73 | MN232073 | Xắc xô nhỏ | Cái | 10 | Trẻ | |
74 | MN232074 | Phách gõ | §«i | 10 | Trẻ | |
75 | MN232075 | Trống cơm | Cái | 5 | Trẻ | |
76 | MN232076 | Xúc xắc | Cái | 6 | Trẻ | |
77 | MN232077 | Trống con | Cái | 10 | Trẻ | |
78 | MN232078 | Đất nặn | Hộp | 25 | Trẻ | |
79 | MN232079 | Bút sáp, phấn vẽ 16 | Hộp | 25 | Trẻ | |
80 | MN232080 | Bảng con | Cái | 15 | Trẻ | |
81 | MN232081 | Bộ nhận biết, tập nói, | Bộ | 1 | Gi¸o viªn | |
III | SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA | |||||
82 17 | (được bãi bỏ) | |||||
83 18 | (được bãi bỏ) | |||||
84 19 | (được bãi bỏ) | |||||
85 20 | (được bãi bỏ) | |||||
86 21 | (được bãi bỏ) | |||||
87 22 | (được bãi bỏ) | |||||
88 23 | (được bãi bỏ) | |||||
89 | MN233089 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | Bộ | 1 | Giáo viên | |
90 | MN233090 | Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật | Bộ | 1 | Giáo viên |
4. Danh mục đồ dùng đồ chơi cho trẻ 3 – 4 tuổi
DANH MỤC ĐỒ DÙNG – ĐỒ CHƠI – THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON
LỚP MẪU GIÁO 3-4 TUỔI ( 25 TRẺ )
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
I | ĐỒ DÙNG | |||||
1 | MN341001 | Giá phơi khăn | Cái | 1 | Trẻ | |
2 | MN341002 | Tủ (giá) đựng ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | |
3 | MN341003 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | |
4 | MN341004 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 1 | Trẻ | |
5 | MN341005 | Phản | Cái | 13 | Trẻ | |
6 | MN341006 | Cốc uống nước | Cái | 25 | Trẻ | |
7 | MN341007 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | |
8 | MN341008 | Giá để giày dép | Cái | 2 | Trẻ | |
9 | MN341009 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | |
10 | MN341010 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | |
11 | MN341011 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | |
12 | MN341012 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | |
13 | MN341013 | Bàn cho trẻ | Cái | 13 | Trẻ | |
14 | MN341014 | Ghế cho trẻ | Cái | 25 | Trẻ | |
15 | MN341015 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | |
16 | MN341016 | Thùng đựng rác có nắp đậy | Cái | 2 | Dùng chung | |
17 | MN341017 | Đầu DVD | Cái | 1 | Dùng chung | |
18 | MN341018 | Ti vi | Cái | 1 | Dùng chung | |
19 | MN341019 | Đàn organ | Cái | 1 | Giáo viên | |
20 | MN341020 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 5 | Trẻ | |
II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | |||||
21 | MN342021 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 5 | Trẻ | |
22 | MN342022 | Mô hình hàm răng | Cái | 2 | Trẻ | |
23 | MN342023 | Vòng thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | |
24 | MN342024 | Gậy thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | |
25 | MN342025 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | |
26 | MN342026 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | |
27 | MN342027 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | |
28 | MN342028 | Xắc xô | Cái | 2 | Giáo viên | |
29 | MN342029 | Trống da | Cái | 1 | Giáo viên | |
30 | MN342030 | Cổng chui | Cái | 3 | Trẻ | |
31 | MN342031 | Bóng nhỏ | Quả | 25 | Trẻ | |
32 | MN342032 | Bóng to | Quả | 5 | Trẻ | |
33 | MN342033 | Nguyên liệu để đan tết | kg | 1 | Trẻ | |
34 | MN342034 | Kéo thủ công | Cái | 25 | Trẻ | |
35 | MN342035 | Kéo văn phòng | Cái | 1 | Giáo viên | |
36 | MN342036 | Bút chì đen | Cái | 25 | Trẻ | |
37 | MN342037 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 25 | Trẻ | |
38 | MN342038 | Đất nặn | Hộp | 25 | Trẻ | |
39 | MN342039 | Giấy màu | túi | 25 | Trẻ | |
40 | MN342040 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 2 | Trẻ | |
41 | MN342041 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 2 | Trẻ | |
42 | MN342042 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 2 | Trẻ | |
43 | MN342043 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 2 | Trẻ | |
44 | MN342044 | Hàng rào lắp ghép lớn | Túi | 3 | Trẻ | |
45 | MN342045 | Ghép nút lớn | Túi | 2 | Trẻ | |
46 | MN342046 | Tháp dinh dưỡng | Tờ | 1 | Trẻ | |
47 | MN342047 | Búp bê bé trai | Con | 2 | Trẻ | |
48 | MN342048 | Búp bê bé gái | Con | 2 | Trẻ | |
49 | MN342049 | Bộ đồ chơi nấu ăn | Bộ | 3 | Trẻ | |
50 | MN342050 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | |
51 | MN342051 | Bộ xếp hình trên xe | Bộ | 6 | Trẻ | (25 chi tiết) |
52 | MN342052 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông | Bộ | 3 | Trẻ | |
53 | MN342053 | Gạch xây dựng | Thùng | 2 | Trẻ | |
54 | MN342054 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 2 | Trẻ | |
55 | MN342055 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | |
56 | MN342056 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 2 | Trẻ | |
57 | MN342057 | Bộ động vật biển | Bộ | 2 | Trẻ | |
58 | MN342058 | Bộ động vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | |
59 | MN342059 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | |
60 | MN342060 | Bộ côn trùng | Bộ | 2 | Trẻ | |
61 | MN342061 | Nam châm thẳng | Cái | 3 | Trẻ | |
62 | MN342062 | Kính lúp | Cái | 3 | Trẻ | |
63 | MN342063 | Phễu nhựa | Cái | 3 | Trẻ | |
64 | MN342064 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1 | Trẻ | |
65 | MN342065 | Bộ làm quen với toán | Bộ | 15 | Trẻ | (Mẫu giáo 3-4 tuổi) |
66 | MN342066 | Con rối | Bộ | 1 | Trẻ | |
67 | MN342067 | Bộ hình học phẳng | Túi | 25 | Trẻ | |
68 | MN342068 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Dùng chung | |
69 | MN342069 | Tranh các loại hoa, quả, củ | Bộ | 2 | Dùng chung | |
70 | MN342070 | Tranh các con vật | Bộ | 2 | Dùng chung | |
71 | MN342071 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp | Bộ | 2 | Dùng chung | |
72 | MN342072 | Đồng hồ học đếm 2 mặt | Cái | 2 | Trẻ | |
73 | MN342073 | Hộp thả hình | Cái | 3 | Trẻ | |
74 | MN342074 | Bàn tính học đếm | Cái | 3 | Trẻ | |
75 | MN342075 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổi | Bộ | 1 | Giáo viên | |
76 | MN342076 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi | Bộ | 1 | Giáo viên | |
77 | MN342077 | Bảng con | Cái | 25 | Trẻ | |
78 | MN342078 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bộ | 1 | Giáo viên | |
79 | MN342079 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | Bộ | 1 | Dùng chung | |
80 | MN342080 | Màu nước | Hộp | 25 | Trẻ | |
81 | MN342081 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | |
82 | MN342082 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | |
83 | MN342083 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | |
84 | MN342084 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | |
85 | MN342085 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Dùng chung | |
86 | MN342086 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Dùng chung | |
87 | MN342087 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên | |
88 | MN342088 | Súng bắn keo | Cái | 1 | Giáo viên | |
89 | MN342089 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Bộ | 3 | Trẻ | |
90 | MN342090 | Lịch của trẻ | Bộ | 1 | Trẻ | |
III | SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA | |||||
91 24 | (được bãi bỏ) | |||||
92 25 | (được bãi bỏ) | |||||
24 Thiết bị này được bãi bỏ theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 1 của Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11 tháng 2 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 11 năm 2013. | ||||||
25 Thiết bị này được bãi bỏ theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 1 của Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11 tháng 2 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 11 năm 2013. | ||||||
93 26 | (được bãi bỏ) | |||||
94 27 | (được bãi bỏ) | |||||
95 28 | (được bãi bỏ) | |||||
96 29 | (được bãi bỏ) | |||||
97 30 | (được bãi bỏ) | |||||
98 31 | (được bãi bỏ) | |||||
99 32 | (được bãi bỏ) | |||||
100 | MN343100 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru | Bộ | 1 | Giáo viên | |
101 | MN343101 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | Bộ | 1 | Giáo viên | |
102 | MN343102 | Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể” | Bộ | 1 | Giáo viên | |
103 | MN343103 | Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh” | Bộ | 1 | Giáo viên | |
104 | MN343104 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên |
5. Danh mục đồ dùng đồ chơi cho trẻ 4 – 5 tuổi
DANH MỤC ĐỒ DÙNG – ĐỒ CHƠI – THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON
LỚP MẪU GIÁO 4-5 TUỔI (30 TRẺ )
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
I | ĐỒ DÙNG | |||||
1 | MN451001 | Giá phơi khăn | Cái | 1 | Trẻ | |
2 | MN451002 | Cốc uống nước | Cái | 30 | Trẻ | |
3 | MN451003 | Tủ (giá) đựng ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | |
4 | MN451004 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | |
5 | MN451005 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | |
6 | MN451006 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 1 | Trẻ | |
7 | MN451007 | Phản | Cái | 15 | Trẻ | |
8 | MN451008 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | |
9 | MN451009 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | |
10 | MN451010 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | |
11 | MN451011 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | |
12 | MN451012 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | |
13 | MN451013 | Bàn cho trẻ | Cái | 15 | Trẻ | |
14 | MN451014 | Ghế cho trẻ | Cái | 30 | Trẻ | |
15 | MN451015 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | |
16 | MN451016 | Thùng đựng rác có nắp đậy | Cái | 2 | Dùng chung | |
17 | MN451017 | Đầu đĩa DVD | cái | 1 | Dùng chung | |
18 | MN451018 | Ti vi | cái | 1 | Dùng chung | |
19 | MN451019 | Đàn organ | cái | 1 | Giáo viên | |
20 | MN451020 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 5 | Trẻ | |
II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | |||||
21 | MN452021 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 6 | Trẻ | |
22 | MN452022 | Mô hình hàm răng | Cái | 3 | Trẻ | |
23 | MN452023 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 30 | Trẻ | |
24 | MN452024 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 30 | Trẻ | |
25 | MN452025 | Cổng chui | Cái | 5 | Trẻ | |
26 | MN452026 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | |
27 | MN452027 | Vòng thể dục cho giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | |
28 | MN452028 | Gậy thể dục cho giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | |
29 | MN452029 | Bộ chun học toán | Cái | 6 | Trẻ | |
30 | MN452030 | Ghế băng thể dục | Cái | 2 | Trẻ | |
31 | MN452031 | Bục bật sâu | Cái | 2 | Trẻ | |
32 | MN452032 | Nguyên liệu để đan tết | Kg | 1 | trẻ | |
33 | MN452033 | Các khối hình học | Bộ | 10 | Trẻ | |
34 | MN452034 | Bộ xâu dây tạo hình | Hộp | 10 | Trẻ | |
35 | MN452035 | Kéo thủ công | Cái | 30 | Trẻ | |
36 | MN452036 | Kéo văn phòng | Cái | 1 | Giáo viên | |
37 | MN452037 | Bút chì đen | Cái | 30 | Trẻ | |
38 | MN452038 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 30 | Trẻ | |
39 | MN452039 | Giấy màu | Túi | 30 | Trẻ | |
40 | MN452040 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 1 | Trẻ | |
41 | MN452041 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 1 | Trẻ | |
42 | MN452042 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 1 | Trẻ | |
43 | MN452043 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 1 | Trẻ | |
44 | MN452044 | Tháp dinh dưỡng | Cái | 1 | Giáo viên | |
45 | MN452045 | Lô tô dinh dưỡng | Bộ | 6 | Trẻ | |
46 | MN452046 | Bộ luồn hạt | Bộ | 5 | Trẻ | |
47 | MN452047 | Bộ lắp ghép | Bộ | 2 | Trẻ | (Khối chữ X) |
48 | MN452048 | Búp bê bé trai | Con | 3 | Trẻ | |
49 | MN452049 | Búp bê bé gái | Con | 3 | Trẻ | |
50 | MN452050 | Bộ đồ chơi gia đình | Bộ | 1 | Trẻ | |
51 | MN452051 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | |
52 | MN452052 | Bộ tranh cảnh báo | Bộ | 1 | Giáo viên | |
53 | MN452053 | Bộ ghép hình hoa | Bộ | 3 | Trẻ | |
54 | MN452054 | Bộ lắp ráp nút tròn | Bộ | 3 | Trẻ | |
55 | MN452055 | Hàng rào nhựa | Bộ | 3 | Trẻ | |
56 | MN452056 | Bộ xây dựng | Bộ | 3 | Trẻ | (51 Chi tiết) |
57 | MN452057 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 2 | Trẻ | |
58 | MN452058 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | |
59 | MN452059 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 2 | Trẻ | |
60 | MN452060 | Bộ lắp ráp xe lửa | bộ | 1 | Trẻ | |
61 | MN452061 | Bộ động vật biển | Bộ | 2 | Trẻ | |
62 | MN452062 | Bộ động vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | |
63 | MN452063 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | |
64 | MN452064 | Bộ côn trùng | Bộ | 2 | Trẻ | |
65 | MN452065 | Tranh về các loài hoa, rau, quả, củ | Bộ | 1 | Trẻ | |
66 | MN452066 | Nam châm thẳng | Cái | 3 | Trẻ | |
67 | MN452067 | Kính lúp | Cái | 3 | Trẻ | |
68 | MN452068 | Phễu nhựa | Cái | 3 | Trẻ | |
69 | MN452069 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1 | Trẻ | |
70 | MN452070 | Cân thăng bằng | Bộ | 2 | Trẻ | |
71 | MN452071 | Bộ làm quen với toán | Bộ | 15 | Trẻ | (Mẫu giáo 4-5 tuổi) |
72 | MN452072 | Đồng hồ lắp ráp | Bộ | 3 | Trẻ | |
73 | MN452073 | Bàn tính học đếm | Bộ | 3 | Trẻ | |
74 | MN452074 | Bộ hình phẳng | Túi | 30 | Trẻ | |
75 | MN452075 | Ghép nút lớn | Túi | 3 | Trẻ | |
76 | MN452076 | Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình | Bộ | 3 | Trẻ | |
77 | MN452077 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông | Bộ | 3 | Trẻ | |
78 | MN452078 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp | Bộ | 1 | Giáo viên | |
79 | MN452079 | Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh | Bộ | 1 | Trẻ | |
80 | MN452080 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Trẻ | |
81 | MN452081 | Bộ sa bàn giao thông | Bộ | 1 | Trẻ | |
82 | MN452082 | Lô tô động vật | Bộ | 10 | Dùng chung | |
83 | MN452083 | Lô tô thực vật | Bộ | 10 | Dùng chung | |
84 | MN452084 | Lô tô phương tiện giao thông | Bộ | 10 | Dùng chung | |
85 | MN452085 | Lô tô đồ vật | Bộ | 10 | Dùng chung | |
86 | MN452086 | Tranh số lượng | Tờ | 1 | Trẻ | |
87 | MN452087 | Đomino học toán | Bộ | 5 | Trẻ | |
88 | MN452088 | Bộ chữ số và số lượng | Bộ | 15 | Trẻ | |
89 | MN452089 | Lô tô hình và số lượng | Bộ | 15 | Trẻ | |
90 | MN452090 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 4 – 5 tuổi | Bộ | 2 | Dùng chung | |
91 | MN452091 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 4- 5 tuổi | Bộ | 2 | Dùng chung | |
92 | MN452092 | Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề | Bộ | 2 | Dùng chung | |
93 | MN452093 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | Bộ | 1 | Dùng chung | |
94 | MN452094 | Lịch của bé | Bộ | 1 | Trẻ | |
95 | MN452095 | Bộ chữ và số | Bộ | 6 | Trẻ | |
96 | MN452096 | Bộ trang phục Công an | Bộ | 1 | Trẻ | |
97 | MN452097 | Bộ trang phục Bộ đội | Bộ | 1 | Trẻ | |
98 | MN452098 | Bộ trang phục Bác sỹ | Bộ | 1 | Trẻ | |
99 | MN452099 | Bộ trang phục nấu ăn | Bộ | 1 | Trẻ | |
100 | MN452100 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác | Bộ | 1 | Trẻ | |
101 | MN452101 | Gạch xây dựng | Thùng | 1 | Trẻ | |
102 | MN452102 | Con rối | Bộ | 1 | Giáo viên | |
103 | MN452103 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Cái | 5 | Trẻ | |
104 | MN452104 | Đất nặn | Hộp | 30 | Trẻ | |
105 | MN452105 | Màu nước | Hộp | 25 | Trẻ | |
106 | MN452106 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | |
107 | MN452107 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | |
108 | MN452108 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | |
109 | MN452109 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | |
110 | MN452110 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Dùng chung | |
111 | MN452111 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Dùng chung | |
112 | MN452112 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên | |
III | SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA | |||||
11333 | (được bãi bỏ) | |||||
11434 | (được bãi bỏ) | |||||
33 Thiết bị này được bãi bỏ theo quy định tại điểm e khoản 2 Điều 1 của Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11 tháng 2 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 11 năm 2013. | ||||||
34 Thiết bị này được bãi bỏ theo quy định tại điểm e khoản 2 Điều 1 của Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11 tháng 2 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 11 năm 2013. | ||||||
11535 | (được bãi bỏ) | |||||
11636 | (được bãi bỏ) | |||||
11737 | (được bãi bỏ) | |||||
11838 | (được bãi bỏ) | |||||
11939 | (được bãi bỏ) | |||||
12040 | (được bãi bỏ) | |||||
12141 | (được bãi bỏ) | |||||
122 | MN453122 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru | Bộ | 1 | Giáo viên | |
123 | MN453123 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | Bộ | 1 | Giáo viên | |
124 | MN453124 | Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể” | Bộ | 1 | Giáo viên | |
125 | MN453125 | Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh” | Bộ | 1 | Giáo viên | |
126 | MN453126 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên |
6. Danh mục đồ dùng đồ chơi cho trẻ 5 – 6 tuổi
DANH MỤC ĐỒ DÙNG – ĐỒ CHƠI – THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON
LỚP MẪU GIÁO 5-6 TUỔI (35 TRẺ )
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 |
I | ĐỒ DÙNG | |||||
1 | MN561001 | Giá phơi khăn | Cái | 1 | Trẻ | |
2 | MN561002 | Cốc uống nước | Cái | 35 | Trẻ | |
3 | MN561003 | Tủ (giá) đựng ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | |
4 | MN561004 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | |
5 | MN561005 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | |
6 | MN561006 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 2 | Trẻ | |
7 | MN561007 | Phản | Cái | 18 | Trẻ | |
8 | MN561008 | Giá để giày dép | Cái | 2 | Trẻ | |
9 | MN561009 | Thùng đựng rác có nắp đậy | Cái | 2 | Dùng chung | |
10 | MN561010 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | |
11 | MN561011 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | |
12 | MN561012 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | |
13 | MN561013 | Bàn cho trẻ | Cái | 18 | Trẻ | |
14 | MN561014 | Ghế cho trẻ | Cái | 35 | Trẻ | |
15 | MN561015 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | |
16 | MN561016 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | |
17 | MN561017 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 5 | Trẻ | |
18 | MN561018 | Tivi | Cái | 1 | Dùng chung | |
19 | MN561019 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Dùng chung | |
20 | MN561020 | Đàn organ | Cái | 1 | Giáo viên | |
II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | |||||
21 | MN562021 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 6 | Trẻ | |
22 | MN562022 | Mô hình hàm răng | Cái | 3 | Trẻ | |
23 | MN562023 | Vòng thể dục to | Cái | 2 | Trẻ | |
24 | MN562024 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 35 | Trẻ | |
25 | MN562025 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 35 | Trẻ | |
26 | MN562026 | Xắc xô | Cái | 2 | Giáo viên | |
27 | MN562027 | Cổng chui | Cái | 5 | Trẻ | |
28 | MN562028 | Gậy thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | |
29 | MN562029 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | |
30 | MN562030 | Bóng các loại | Quả | 16 | Trẻ | |
31 | MN562031 | Đồ chơi Bowling | Bộ | 5 | Trẻ | |
32 | MN562032 | Dây thừng | Cái | 3 | Trẻ | |
33 | MN562033 | Nguyên liệu để đan tết | kg | 1 | Trẻ | |
34 | MN562034 | Kéo thủ công | Cái | 35 | Trẻ | |
35 | MN562035 | Kéo văn phòng | Cái | 1 | Giáo viên | |
36 | MN562036 | Bút chì đen | Cái | 35 | Trẻ | |
37 | MN562037 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 35 | Trẻ | |
38 | MN562038 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 1 | Trẻ | |
39 | MN562039 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 1 | Trẻ | |
40 | MN562040 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 1 | Trẻ | |
41 | MN562041 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 1 | Trẻ | |
42 | MN562042 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 1 | Trẻ | |
43 | MN562043 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | Bộ | 2 | Trẻ | |
44 | MN562044 | Bộ xếp hình xây dựng | Bộ | 2 | Trẻ | (51 Chi tiết) |
45 | MN562045 | Bộ luồn hạt | Bộ | 5 | Trẻ | |
46 | MN562046 | Bộ lắp ghép | Bộ | 2 | Trẻ | (Khối chữ X) |
47 | MN562047 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 2 | Trẻ | |
48 | MN562048 | Bộ lắp ráp xe lửa | Bộ | Trẻ | ||
49 | MN562049 | Bộ sa bàn giao thông | Bộ | 1 | Trẻ | |
50 | MN562050 | Bộ động vật sống dưới nước | Bộ | 2 | Trẻ | |
51 | MN562051 | Bộ động vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | |
52 | MN562052 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | |
53 | MN562053 | Bộ côn trùng | Bộ | 2 | Trẻ | |
54 | MN562054 | Cân chia vạch | Cái | 1 | Trẻ | |
55 | MN562055 | Nam châm thẳng | Cái | 3 | Trẻ | |
56 | MN562056 | Kính lúp | Cái | 3 | Trẻ | |
57 | MN562057 | Phễu nhựa | Cái | 3 | Trẻ | |
58 | MN562058 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1 | Trẻ | |
59 | MN562059 | Ghép nút lớn | Bộ | 5 | Trẻ | |
60 | MN562060 | Bộ ghép hình hoa | Bộ | 5 | Trẻ | |
61 | MN562061 | Bảng chun học toán | Bộ | 5 | Trẻ | |
62 | MN562062 | Đồng hồ học số, học hình | Cái | 2 | Trẻ | |
63 | MN562063 | Bàn tính học đếm | Cái | 2 | Trẻ | |
64 | MN562064 | Bộ làm quen với toán | Bộ | 15 | Trẻ | (Mẫu giáo 5-6 tuổi) |
65 | MN562065 | Bộ hình khối | Bộ | 5 | Trẻ | |
66 | MN562066 | Bộ nhận biết hình phẳng | Túi | 35 | Trẻ | |
67 | MN562067 | Bộ que tính | Bộ | 15 | Trẻ | |
68 | MN562068 | Lô tô động vật | Bộ | 15 | Dùng chung | |
69 | MN562069 | Lô tô thực vật | Bộ | 15 | Dùng chung | |
70 | MN562070 | Lô tô phương tiện giao thông | Bộ | 15 | Dùng chung | |
71 | MN562071 | Lô tô đồ vật | Bộ | 15 | Dùng chung | |
72 | MN562072 | Domino chữ cái và số | Hộp | 10 | Trẻ | |
73 | MN562073 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Dùng chung | |
74 | MN562074 | Bộ chữ cái | Bộ | 15 | Trẻ | |
75 | MN562075 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | Bộ | 5 | Trẻ | |
76 | MN562076 | Lịch của trẻ | Bộ | 1 | Trẻ | |
77 | MN562077 | Tranh ảnh về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên | |
78 | MN562078 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bộ | 1 | Giáo viên | |
79 | MN562079 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến | Bộ | 1 | Giáo viên | |
80 | MN562080 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 – 6 tuổi | Bộ | 2 | Giáo viên | |
81 | MN562081 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 – 6 tuổi | Bộ | 2 | Giáo viên | |
82 | MN562082 | Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề | Bộ | 2 | Giáo viên | |
83 | MN562083 | Bộ dụng cụ lao động | Bộ | 3 | Trẻ | |
84 | MN562084 | Bộ đồ chơi nhà bếp | Bộ | 2 | Trẻ | |
85 | MN562085 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | |
86 | MN562086 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | Bộ | 2 | Trẻ | |
87 | MN562087 | Bộ trang phục nấu ăn | Bộ | 1 | Trẻ | |
88 | MN562088 | Búp bê bé trai | Con | 3 | Trẻ | |
89 | MN562089 | Búp bê bé gái | Con | 3 | Trẻ | |
90 | MN562090 | Bộ trang phục công an | Bộ | 2 | Trẻ | |
91 | MN562091 | Doanh trại bộ đội | Bộ | 2 | Trẻ | |
92 | MN562092 | Bộ trang phục bộ đội | Bộ | 2 | Trẻ | |
93 | MN562093 | Bộ trang phục công nhân | Bộ | 2 | Trẻ | |
94 | MN562094 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | |
95 | MN562095 | Bộ trang phục bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | |
96 | MN562096 | Gạch xây dựng | Thùng | 2 | Trẻ | |
97 | MN562097 | Bộ xếp hình xây dựng | Bộ | 2 | Trẻ | (44 Chi tiết) |
98 | MN562098 | Hàng rào lắp ghép lớn | Túi | 3 | Trẻ | |
99 | MN562099 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Cái | 12 | Trẻ | |
100 | MN562100 | Đất nặn | hộp | 30 | Trẻ | |
101 | MN562101 | Màu nước | Hộp | 25 | Trẻ | |
102 | MN562102 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | |
103 | MN562103 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | |
104 | MN562104 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | |
105 | MN562105 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | |
106 | MN562106 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Dùng chung | |
107 | MN562107 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Dùng chung | |
108 | MN562108 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên | |
III | SÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA | |||||
109 42 | (được bãi bỏ) | |||||
110 43 | (được bãi bỏ) | |||||
111 44 | (được bãi bỏ) | |||||
112 45 | (được bãi bỏ) | |||||
113 46 | (được bãi bỏ) | |||||
114 47 | (được bãi bỏ) | |||||
115 48 | (được bãi bỏ) | |||||
116 49 | (được bãi bỏ) | |||||
117 50 | (được bãi bỏ) | |||||
118 51 | (được bãi bỏ) | |||||
119 | MN563119 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru | Bộ | 1 | Giáo viên | |
120 | MN563120 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | Bộ | 1 | Giáo viên | |
121 | MN563121 | Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể” | Bộ | 1 | Giáo viên | |
122 | MN563122 | Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh” | Bộ | 1 | Giáo viên | |
123 | MN563123 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên | |
124 | MN563124 | Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục theo chủ đề | Bộ | 1 | Giáo viên |
Ngoài ra, Thông tư 34/2013/TT-BGDĐT đã sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại. Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu. Dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT từ ngày 17/09/2013. Mời các bạn tham khảo thêm Danh mục bãi bỏ các thiết bị được quy định tại Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non, tại đây.
Siêu thị đồ chơi trẻ em mầm non cung cấp đồ dùng, đồ chơi, thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho. Giáo dục mầm non theo thông tư 02 đảm bảo giá tốt, giao hàng toàn quốc. Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ: 0372.796.709
Pingback: Đồ chơi vận động thể chất đa năng cho trẻ mầm non tốt nhất