Thông Tư 02 Thiết Bị Đồ Dùng – Đồ Chơi Mầm Non Mới Nhất

Danh mục đồ dùng tối thiểu mầm non mới nhất 2022 hiện nay được quy định tại. Thông tư 02/2010/TT-BGDĐT và Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT sửa. Danh mục Thiết bị dạy học tối thiểu cho giáo dục mầm non. Sau đây là nội dung chi tiết danh mục đồ dùng – đồ chơi mầm non theo Thông tư 02. Và Danh mục đồ dùng đồ chơi ngoài trời mầm non được ban hành tại Thông tư 32/2012/TT-BGDĐT. Về danh mục thiết bị và đồ chơi ngoài trời cho giáo dục mầm non. Siêu thị đồ chơi trẻ em mầm non chia sẻ đến bạn đọc.

Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non. Kèm theo Thông tư 02/2010/TT-BGDĐT ban hành 11/02/2010.

Thông tư 02/2010/tt-bgdđt ban hành 11/02/2010 bao gồm 6 nhóm lớp sau:

Nhóm trẻ 3 – 12 tháng tuổi;

Nhóm trẻ 12 – 24 tháng tuổi;

Nhóm trẻ 24 – 36 tháng tuổi;

Lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi;

Lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi;

Lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi.

Mời các bạn tham khảo.

Thông Tư 02 Thiết Bị Đồ Dùng - Đồ Chơi Mầm Non Mới Nhất

1. Danh mục đồ dùng đồ chơi cho trẻ 3 – 12 tháng tuổi

DANH MỤC ĐỒ DÙNG – ĐỒ CHƠI – THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON

NHÓM TRẺ 3 – 12 THÁNG TUỔI ( 15 TRẺ )

(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

TT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ-ĐỒ CHƠI ĐVT SL ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG GHI CHÚ
1 2 3 4 5 6 7
I ĐỒ DÙNG
1 MN011001 Giá phơi khăn mặt Cái 1 Trẻ
2 MN011002 Tủ (giá) ca, cốc Cái 1 Trẻ
3 MN011003 Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ Cái 2 Trẻ
4 MN011004 Tủ đựng chăn, chiếu, màn Cái 2 Trẻ
5 MN011005 Giường chơi Cái 2 Trẻ
6 MN011006 Phản Cái 4 Trẻ
7 MN011007 Bình ủ nước Cái 1 Trẻ
8 MN011008 Bàn cho trẻ Cái 2 Trẻ
9 MN011009 Ghế cho trẻ Cái 10 Trẻ
10 MN011010 Ghế giáo viên Cái 3 Giáo viên
11 MN011011 Bàn quấn tã Cái 1 Trẻ
12 MN011012 Thùng đựng nước có vòi Cái 1 Trẻ
13 MN011013 Thùng đựng rác Cái 1 Dùng chung
14 MN011014 Cái 2 Trẻ
15 MN011015 Giá để giày dép Cái 1 Trẻ
16 MN011016 Cốc uống nước Cái 15 Trẻ
17 MN011017 Bô có ghế tựa và nắp đậy Cái 5 Trẻ
18 MN011018 Chậu Cái 2 Trẻ
19 MN011019 Ti vi màu Cái 1 Dùng chung
20 MN011020 Đầu đĩa DVD Cái 1 Dùng chung
21 MN011021 Giá để đồ chơi và học liệu Cái 2 Trẻ
II THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
22 MN012022 Bóng nhỏ Quả 6 Trẻ
23 MN012023 Bóng to Quả 6 Trẻ
24 MN012024 Xe ngồi đẩy Cái 1 Trẻ
25 MN012025 Xe đẩy tập đi Cái 1 Trẻ
26 MN012026 Gà mổ thóc Con 6 Trẻ
27 MN012027 Hề tháp Con 6 Trẻ
28 MN012028 Bộ xếp vòng tháp Bộ 6 Trẻ
29 MN012029 Bộ khối hình Bộ 5 Dùng chung
30 MN012030 Xe chuyển động vui Cái 3 Trẻ
31 MN012031 Lục lặc Cái 3 Trẻ
32 MN012032 Bộ tranh nhận biết tập nói Bộ 2 Dùng chung
33 MN012033 Búp bê bé trai Con 3 Trẻ
34 MN012034 Búp bê bé gái Con 3 Trẻ
35 MN012035 Xe cũi thả hình Cái 2 Trẻ
36 MN012036 Chút chít các loại Con 6 Trẻ
37 MN012037 Thú nhồi Con 6 Trẻ
38 MN012038 Xúc xắc các loại Cái 6 Trẻ
39 MN012039 Xắc xô to Cái 1 Giáo viên
40 MN012040 Trống con Cái 3 Trẻ
41 MN012041 Chuỗi dây xúc xắc Chuỗi 4 Trẻ
42 MN012042 Bộ tranh nhận biết – Tập nói Bộ 1 Giáo viên
III SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
43 3 (được bãi bỏ)
44 4 (được bãi bỏ)
45 5 (được bãi bỏ)
46 6 (được bãi bỏ)
47 7 (được bãi bỏ)
48 8 (được bãi bỏ)
49 MN013049 Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ Bộ 1 Giáo viên
50 MN013050 Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật Bộ 1 Giáo viên

2. Danh mục đồ dùng đồ chơi cho trẻ 12 – 24 tháng tuổi

DANH MỤC ĐỒ DÙNG – ĐỒ CHƠI – THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON

NHÓM TRẺ 12 – 24 THÁNG TUỔI ( 20 TRẺ )

(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

TT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ ĐVT SL ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG GHI CHÚ
1 2 3 4 5 6 7
I ĐỒ DÙNG
1 MN121001 Giá phơi khăn mặt Cái 1 Trẻ
2 MN121002 Tủ (giá) ca, cốc Cái 1 Trẻ
3 MN121003 Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ Cái 2 Trẻ
4 MN121004 Tủ đựng chăn, chiếu, màn Cái 2 Trẻ
5 MN121005 Phản Cái 10 Trẻ
6 MN121006 Bình ủ nước Cái 1 Trẻ
7 MN121007 Giá để giày dép Cái 1 Trẻ
8 MN121008 Cốc uống nước Cái 20 Trẻ
9 MN121009 Bô có ghế tựa và nắp đậy Cái 5 Trẻ
10 MN121010 Cái 2 Trẻ
11 MN121011 Chậu Cái 2 Trẻ
12 MN121012 Bàn cho trẻ Cái 5 Trẻ
13 MN121013 Ghế cho trẻ Cái 20 Trẻ
14 MN121014 Ghế giáo viên Cái 3 Giáo viên
15 MN121015 Thùng đựng nước có vòi Cái 1 Trẻ
16 MN121016 Thùng đựng rác Cái 1 Dùng chung
17 MN121017 Ti vi màu Cái 1 Dùng chung
18 MN121018 Đầu đĩa DVD Cái 1 Dùng chung
19 MN121019 Giá để đồ chơi và học liệu Cái 2 Trẻ
II THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
20 MN122020 Bóng nhỏ Quả 20 Trẻ
21 MN122021 Bóng to Quả 6 Giáo viên
22 MN122022 Gậy thể dục nhỏ Cái 20 Trẻ
23 MN122023 Vòng thể dục nhỏ Cái 20 Trẻ
24 MN122024 Vòng thể dục to Cái 3 Giáo viên
25 MN122025 Búa cọc Bộ 2 Trẻ
26 MN122026 Bập bênh Cái 2 Trẻ
27 MN122027 Thú nhún Con 2 Trẻ
28 MN122028 Thú kéo dây Con 2 Trẻ
29 MN122029 Cổng chui Cái 4 Trẻ
30 MN122030 Xe ngồi có bánh Cái 1 Trẻ
31 MN122031 Lồng hộp vuông Bộ 10 Trẻ
32 MN122032 Lồng hộp tròn Bộ 10 Trẻ
33 MN122033 Bộ xâu dây Bộ 5 Trẻ
34 MN122034 Thả vòng Bộ 2 Trẻ
35 MN122035 Các con vật đẩy Con 3 Trẻ
36 MN122036 Bộ xếp hình trên xe Bộ 2 Trẻ (28 chi tiết)
37 MN122037 Bộ nhận biết những con vật nuôi Bộ 2 Trẻ
38 MN122038 Giỏ trái cây Giỏ 2 Trẻ
39 MN122039 Búp bê bé trai Con 5 Trẻ
40 MN122040 Búp bê bé gái Con 5 Trẻ
41 MN122041 Hề tháp Bộ 5 Trẻ
42 MN122042 Khối hình to Bộ 6 Trẻ
43 MN122043 Khối hình nhỏ Bộ 6 Trẻ
44 MN122044 Xe cũi thả hình Cái 3 Trẻ
45 MN122045 Đồ chơi nhồi bông Con 5 Trẻ
46 MN122046 Xếp tháp Bộ 5 Trẻ
47 MN122047 Bút sáp, phấn vẽ 9 Hộp 20 Trẻ
48 MN122048 Bộ đồ chơi nấu ăn Bộ 2 Trẻ
49 MN122049 Bộ tranh nhận biết, tập nói Bộ tranh 3 Dùng chung
50 MN122050 Xắc xô 2 mặt nhỏ Cái 10 Trẻ
51 MN122051 Xắc xô 2 mặt to Cái 2 Giáo viên
52 MN122052 Phách gõ Đôi 10 Trẻ
53 MN122053 Trống cơm Cái 2 Dùng chung
54 MN122054 Trống con Cái 5 Trẻ
Cụm từ “Bút sáp, phấn vẽ, bút chì” được sửa đổi bởi cụm từ “Bút sáp, phấn vẽ” theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 1 của Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11 tháng 2 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 11 năm 2013.
55 MN122055 Đàn Xylophone Cái 2 Trẻ
56 MN122056 Đất nặn hộp 20 Trẻ
57 MN122057 Bảng con cái 20 trẻ
58 MN122058 Bộ tranh truyện nhà trẻ Bộ 2 Giáo viên
59 MN122059 Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ Bộ 2 Giáo viên
60 MN122060 Bộ nhận biết, tập nói Bộ 1 Giáo viên
III SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
6110 (được bãi bỏ)
6211 (được bãi bỏ)
6312 (được bãi bỏ)
6413 (được bãi bỏ)
6514 (được bãi bỏ)
6615 (được bãi bỏ)
67 MN123067 Băng/đĩa hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ Bộ 1 Giáo viên
68 MN123068 Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật Bộ 1 Giáo viên

3. Danh mục đồ dùng đồ chơi cho trẻ 24 – 36 tháng tuổi

DANH MỤC ĐỒ DÙNG – ĐỒ CHƠI – THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON

NHÓM TRẺ 24-36 THÁNG TUỔI ( 25 TRẺ )

(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

TT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ ĐVT SL ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG GHI CHÚ
1 2 3 4 5 6 7
I ĐỒ DÙNG
1 MN231001 Giá phơi khăn mặt Cái 1 Trẻ
2 MN231002 Tủ (giá) ca cốc Cái 1 Trẻ
3 MN231003 Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ Cái 1 Trẻ
4 MN231004 Tủ đựng chăn, màn, chiếu. Cái 1 Trẻ
5 MN231005 Phản Cái 13 Trẻ
6 MN231006 Bình ủ nước Cái 1 Trẻ
7 MN231007 Giá để giày dép Cái 1 Trẻ
8 MN231008 Cốc uống nước Cái 25 Trẻ
9 MN231009 Bô có nắp đậy Cái 5 Trẻ
10 MN231010 Cái 2 Trẻ
11 MN231011 Chậu Cái 2 Trẻ
12 MN231012 Bàn giáo viên Cái 1 Giáo viên
13 MN231013 Ghế giáo viên Cái 2 Giáo viên
14 MN231014 Bàn cho trẻ Cái 6 Trẻ
15 MN231015 Ghế cho trẻ Cái 25 Trẻ
16 MN231016 Thùng đựng nước có vòi Cái 1 Trẻ
17 MN231017 Thùng đựng rác Cái 1 Dùng chung
18 MN231018 Ti vi màu Cái 1 Dùng chung
19 MN231019 Đầu đĩa DVD Cái 1 Dùng chung
20 MN231020 Đàn Organ Bộ 1 Giáo viên
21 MN231021 Giá để đồ chơi và học liệu Cái 4 Trẻ
II THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
22 MN232022 Bóng nhỏ Quả 15 Trẻ
23 MN232023 Bóng to Quả 10 Trẻ
24 MN232024 Gậy thể dục nhỏ C¸i 25 Trẻ
25 MN232025 Gậy thể dục to C¸i 2 Giáo viên
26 MN232026 Vòng thể dục nhỏ Cái 25 Trẻ
27 MN232027 Vòng thể dục to Cái 2 Giáo viên
28 MN232028 Bập bênh Cái 2 Trẻ
29 MN232029 Cổng chui Cái 4 Trẻ
30 MN232030 Cột ném bóng c¸i 2 TrÎ
31 MN232031 Đồ chơi có bánh xe và dây kéo Bộ 5 Trẻ
32 MN232032 Hộp thả hình Bộ 5 Trẻ
33 MN232033 Lồng hộp vuông Bộ 5 Trẻ
34 MN232034 Lồng hộp tròn Bộ 5 Trẻ
35 MN232035 Bộ xâu hạt 10 Trẻ
36 MN232036 Bộ xâu dây Bộ 5 Trẻ
37 MN232037 Bé bóa cäc Bộ 5 TrÎ
38 MN232038 Búa 3 bi 2 tầng Bộ 2 Trẻ
39 MN232039 Các con kéo dây có khớp Con 3 Trẻ
40 MN232040 Bé th¸o l¾p vßng Bộ 5 TrÎ
41 MN232041 Bộ xây dựng trên xe Bộ 2 Trẻ (35 chi tiết)
42 MN232042 Hàng rào nhựa Bộ 3 Trẻ
43 MN232043 Bộ rau, củ, quả Bộ 3 Trẻ
44 MN232044 Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình Bộ 2 TrÎ
45 MN232045 Đồ chơi các con vật sống dưới nước Bộ 2 Trẻ
46 MN232046 Đồ chơi các con vật sống trong rừng Bộ 2 TrÎ
47 MN232047 Đồ chơi các loại rau, củ, quả Bộ 2 Trẻ
48 MN232048 Tranh ghép các con vật Bộ 1 Trẻ
49 MN232049 Tranh ghép các loại quả Bộ 1 TrÎ
50 MN232050 Đồ chơi nhồi bông Bộ 1 Trẻ
51 MN232051 Đồ chơi với cát Bộ 2 Trẻ
52 MN232052 Bảng quay 2 mặt Bộ 1 Dùng chung
53 MN232053 Tranh đéng vËt nu«i trong gia ®×nh 1 Dùng chung
54 MN232054 Tranh về các loại rau, củ, quả, hoa 1 Dùng chung
55 MN232055 Tranh các phương tiện giao thông 1 Dùng chung
56 MN232056 Tranh cảnh báo nguy hiểm 1 Giáo viên
57 MN232057 Bộ tranh truyện nhà trẻ Bộ 2 Giáo viên
58 MN232058 Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ Bộ 2 Giáo viên
59 MN232059 Lô tô các loại quả 25 Dùng chung
60 MN232060 Lô tô các con vật 25 Dùng chung
61 MN232061 Lô tô các phương tiện giao thông 25 Dùng chung
62 MN232062 Lô tô các hoa 25 Dùng chung
63 MN232063 Con rối Bộ 1 Gi¸o viªn
64 MN232064 Khối hình to Bộ 8 Trẻ
65 MN232065 Khối hình nhỏ Bộ 8 Trẻ
66 MN232066 Búp bê bé trai (cao – thấp ) Con 4 Trẻ
67 MN232067 Búp bê bé gái (cao- thấp ) Con 4 TrÎ
68 MN232068 Bộ đồ chơi nấu ăn Bộ 3 Trẻ
69 MN232069 Bộ bàn ghế giường tủ Bộ 2 Trẻ
70 MN232070 Bộ dụng cụ bác sĩ Bộ 2 Trẻ
71 MN232071 Giường búp bê Bộ 2 Trẻ
72 MN232072 Xắc xô to C¸i 1 Gi¸o viªn
73 MN232073 Xắc xô nhỏ Cái 10 Trẻ
74 MN232074 Phách gõ §«i 10 Trẻ
75 MN232075 Trống cơm Cái 5 Trẻ
76 MN232076 Xúc xắc Cái 6 Trẻ
77 MN232077 Trống con Cái 10 Trẻ
78 MN232078 Đất nặn Hộp 25 Trẻ
79 MN232079 Bút sáp, phấn vẽ 16 Hộp 25 Trẻ
80 MN232080 Bảng con Cái 15 Trẻ
81 MN232081 Bộ nhận biết, tập nói, Bộ 1 Gi¸o viªn
III SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
82 17 (được bãi bỏ)
83 18 (được bãi bỏ)
84 19 (được bãi bỏ)
85 20 (được bãi bỏ)
86 21 (được bãi bỏ)
87 22 (được bãi bỏ)
88 23 (được bãi bỏ)
89 MN233089 Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ Bộ 1 Giáo viên
90 MN233090 Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật Bộ 1 Giáo viên

4. Danh mục đồ dùng đồ chơi cho trẻ 3 – 4 tuổi

DANH MỤC ĐỒ DÙNG – ĐỒ CHƠI – THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON

LỚP MẪU GIÁO 3-4 TUỔI ( 25 TRẺ )

(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

TT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ ĐVT SL ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG GHI CHÚ
1 2 3 4 5 6 7
I ĐỒ DÙNG
1 MN341001 Giá phơi khăn Cái 1 Trẻ
2 MN341002 Tủ (giá) đựng ca cốc Cái 1 Trẻ
3 MN341003 Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ Cái 2 Trẻ
4 MN341004 Tủ đựng chăn, màn, chiếu. Cái 1 Trẻ
5 MN341005 Phản Cái 13 Trẻ
6 MN341006 Cốc uống nước Cái 25 Trẻ
7 MN341007 Bình ủ nước Cái 1 Trẻ
8 MN341008 Giá để giày dép Cái 2 Trẻ
9 MN341009 Cái 2 Trẻ
10 MN341010 Chậu Cái 2 Trẻ
11 MN341011 Bàn giáo viên Cái 1 Giáo viên
12 MN341012 Ghế giáo viên Cái 2 Giáo viên
13 MN341013 Bàn cho trẻ Cái 13 Trẻ
14 MN341014 Ghế cho trẻ Cái 25 Trẻ
15 MN341015 Thùng đựng nước có vòi Cái 1 Trẻ
16 MN341016 Thùng đựng rác có nắp đậy Cái 2 Dùng chung
17 MN341017 Đầu DVD Cái 1 Dùng chung
18 MN341018 Ti vi Cái 1 Dùng chung
19 MN341019 Đàn organ Cái 1 Giáo viên
20 MN341020 Giá để đồ chơi và học liệu Cái 5 Trẻ
II THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
21 MN342021 Bàn chải đánh răng trẻ em Cái 5 Trẻ
22 MN342022 Mô hình hàm răng Cái 2 Trẻ
23 MN342023 Vòng thể dục to Cái 2 Giáo viên
24 MN342024 Gậy thể dục to Cái 2 Giáo viên
25 MN342025 Cột ném bóng Cái 2 Trẻ
26 MN342026 Vòng thể dục nhỏ Cái 25 Trẻ
27 MN342027 Gậy thể dục nhỏ Cái 25 Trẻ
28 MN342028 Xắc xô Cái 2 Giáo viên
29 MN342029 Trống da Cái 1 Giáo viên
30 MN342030 Cổng chui Cái 3 Trẻ
31 MN342031 Bóng nhỏ Quả 25 Trẻ
32 MN342032 Bóng to Quả 5 Trẻ
33 MN342033 Nguyên liệu để đan tết kg 1 Trẻ
34 MN342034 Kéo thủ công Cái 25 Trẻ
35 MN342035 Kéo văn phòng Cái 1 Giáo viên
36 MN342036 Bút chì đen Cái 25 Trẻ
37 MN342037 Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu Hộp 25 Trẻ
38 MN342038 Đất nặn Hộp 25 Trẻ
39 MN342039 Giấy màu túi 25 Trẻ
40 MN342040 Bộ dinh dưỡng 1 Bộ 2 Trẻ
41 MN342041 Bộ dinh dưỡng 2 Bộ 2 Trẻ
42 MN342042 Bộ dinh dưỡng 3 Bộ 2 Trẻ
43 MN342043 Bộ dinh dưỡng 4 Bộ 2 Trẻ
44 MN342044 Hàng rào lắp ghép lớn Túi 3 Trẻ
45 MN342045 Ghép nút lớn Túi 2 Trẻ
46 MN342046 Tháp dinh dưỡng Tờ 1 Trẻ
47 MN342047 Búp bê bé trai Con 2 Trẻ
48 MN342048 Búp bê bé gái Con 2 Trẻ
49 MN342049 Bộ đồ chơi nấu ăn Bộ 3 Trẻ
50 MN342050 Bộ dụng cụ bác sỹ Bộ 2 Trẻ
51 MN342051 Bộ xếp hình trên xe Bộ 6 Trẻ (25 chi tiết)
52 MN342052 Bộ xếp hình các phương tiện giao thông Bộ 3 Trẻ
53 MN342053 Gạch xây dựng Thùng 2 Trẻ
54 MN342054 Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây Bộ 2 Trẻ
55 MN342055 Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình Bộ 2 Trẻ
56 MN342056 Đồ chơi các phương tiện giao thông Bộ 2 Trẻ
57 MN342057 Bộ động vật biển Bộ 2 Trẻ
58 MN342058 Bộ động vật sống trong rừng Bộ 2 Trẻ
59 MN342059 Bộ động vật nuôi trong gia đình Bộ 2 Trẻ
60 MN342060 Bộ côn trùng Bộ 2 Trẻ
61 MN342061 Nam châm thẳng Cái 3 Trẻ
62 MN342062 Kính lúp Cái 3 Trẻ
63 MN342063 Phễu nhựa Cái 3 Trẻ
64 MN342064 Bể chơi với cát và nước Bộ 1 Trẻ
65 MN342065 Bộ làm quen với toán Bộ 15 Trẻ (Mẫu giáo 3-4 tuổi)
66 MN342066 Con rối Bộ 1 Trẻ
67 MN342067 Bộ hình học phẳng Túi 25 Trẻ
68 MN342068 Bảng quay 2 mặt Cái 1 Dùng chung
69 MN342069 Tranh các loại hoa, quả, củ Bộ 2 Dùng chung
70 MN342070 Tranh các con vật Bộ 2 Dùng chung
71 MN342071 Tranh ảnh một số nghề nghiệp Bộ 2 Dùng chung
72 MN342072 Đồng hồ học đếm 2 mặt Cái 2 Trẻ
73 MN342073 Hộp thả hình Cái 3 Trẻ
74 MN342074 Bàn tính học đếm Cái 3 Trẻ
75 MN342075 Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổi Bộ 1 Giáo viên
76 MN342076 Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi Bộ 1 Giáo viên
77 MN342077 Bảng con Cái 25 Trẻ
78 MN342078 Tranh cảnh báo nguy hiểm Bộ 1 Giáo viên
79 MN342079 Tranh, ảnh về Bác Hồ Bộ 1 Dùng chung
80 MN342080 Màu nước Hộp 25 Trẻ
81 MN342081 Bút lông cỡ to Cái 12 Trẻ
82 MN342082 Bút lông cỡ nhỏ Cái 12 Trẻ
83 MN342083 Dập ghim Cái 1 Giáo viên
84 MN342084 Bìa các màu Tờ 50 Giáo viên
85 MN342085 Giấy trắng A0 Tờ 50 Dùng chung
86 MN342086 Kẹp sắt các cỡ Cái 10 Dùng chung
87 MN342087 Dập lỗ Cái 1 Giáo viên
88 MN342088 Súng bắn keo Cái 1 Giáo viên
89 MN342089 Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp Bộ 3 Trẻ
90 MN342090 Lịch của trẻ Bộ 1 Trẻ
III SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
91 24 (được bãi bỏ)
92 25 (được bãi bỏ)
24 Thiết bị này được bãi bỏ theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 1 của Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11 tháng 2 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 11 năm 2013.
25 Thiết bị này được bãi bỏ theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 1 của Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11 tháng 2 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 11 năm 2013.
93 26 (được bãi bỏ)
94 27 (được bãi bỏ)
95 28 (được bãi bỏ)
96 29 (được bãi bỏ)
97 30 (được bãi bỏ)
98 31 (được bãi bỏ)
99 32 (được bãi bỏ)
100 MN343100 Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru Bộ 1 Giáo viên
101 MN343101 Băng/đĩa thơ ca, truyện kể Bộ 1 Giáo viên
102 MN343102 Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể” Bộ 1 Giáo viên
103 MN343103 Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh” Bộ 1 Giáo viên
104 MN343104 Băng/đĩa hình về Bác Hồ Bộ 1 Giáo viên

5. Danh mục đồ dùng đồ chơi cho trẻ 4 – 5 tuổi

DANH MỤC ĐỒ DÙNG – ĐỒ CHƠI – THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON

LỚP MẪU GIÁO 4-5 TUỔI (30 TRẺ )

(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

TT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ ĐVT SL ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG GHI CHÚ
1 2 3 4 5 6 7
I ĐỒ DÙNG
1 MN451001 Giá phơi khăn Cái 1 Trẻ
2 MN451002 Cốc uống nước Cái 30 Trẻ
3 MN451003 Tủ (giá) đựng ca cốc Cái 1 Trẻ
4 MN451004 Bình ủ nước Cái 1 Trẻ
5 MN451005 Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ Cái 2 Trẻ
6 MN451006 Tủ đựng chăn, màn, chiếu. Cái 1 Trẻ
7 MN451007 Phản Cái 15 Trẻ
8 MN451008 Giá để giày dép Cái 1 Trẻ
9 MN451009 Cái 2 Trẻ
10 MN451010 Chậu Cái 2 Trẻ
11 MN451011 Bàn giáo viên Cái 1 Giáo viên
12 MN451012 Ghế giáo viên Cái 2 Giáo viên
13 MN451013 Bàn cho trẻ Cái 15 Trẻ
14 MN451014 Ghế cho trẻ Cái 30 Trẻ
15 MN451015 Thùng đựng nước có vòi Cái 1 Trẻ
16 MN451016 Thùng đựng rác có nắp đậy Cái 2 Dùng chung
17 MN451017 Đầu đĩa DVD cái 1 Dùng chung
18 MN451018 Ti vi cái 1 Dùng chung
19 MN451019 Đàn organ cái 1 Giáo viên
20 MN451020 Giá để đồ chơi và học liệu Cái 5 Trẻ
II THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
21 MN452021 Bàn chải đánh răng trẻ em Cái 6 Trẻ
22 MN452022 Mô hình hàm răng Cái 3 Trẻ
23 MN452023 Vòng thể dục nhỏ Cái 30 Trẻ
24 MN452024 Gậy thể dục nhỏ Cái 30 Trẻ
25 MN452025 Cổng chui Cái 5 Trẻ
26 MN452026 Cột ném bóng Cái 2 Trẻ
27 MN452027 Vòng thể dục cho giáo viên Cái 1 Giáo viên
28 MN452028 Gậy thể dục cho giáo viên Cái 1 Giáo viên
29 MN452029 Bộ chun học toán Cái 6 Trẻ
30 MN452030 Ghế băng thể dục Cái 2 Trẻ
31 MN452031 Bục bật sâu Cái 2 Trẻ
32 MN452032 Nguyên liệu để đan tết Kg 1 trẻ
33 MN452033 Các khối hình học Bộ 10 Trẻ
34 MN452034 Bộ xâu dây tạo hình Hộp 10 Trẻ
35 MN452035 Kéo thủ công Cái 30 Trẻ
36 MN452036 Kéo văn phòng Cái 1 Giáo viên
37 MN452037 Bút chì đen Cái 30 Trẻ
38 MN452038 Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu Hộp 30 Trẻ
39 MN452039 Giấy màu Túi 30 Trẻ
40 MN452040 Bộ dinh dưỡng 1 Bộ 1 Trẻ
41 MN452041 Bộ dinh dưỡng 2 Bộ 1 Trẻ
42 MN452042 Bộ dinh dưỡng 3 Bộ 1 Trẻ
43 MN452043 Bộ dinh dưỡng 4 Bộ 1 Trẻ
44 MN452044 Tháp dinh dưỡng Cái 1 Giáo viên
45 MN452045 Lô tô dinh dưỡng Bộ 6 Trẻ
46 MN452046 Bộ luồn hạt Bộ 5 Trẻ
47 MN452047 Bộ lắp ghép Bộ 2 Trẻ (Khối chữ X)
48 MN452048 Búp bê bé trai Con 3 Trẻ
49 MN452049 Búp bê bé gái Con 3 Trẻ
50 MN452050 Bộ đồ chơi gia đình Bộ 1 Trẻ
51 MN452051 Bộ dụng cụ bác sỹ Bộ 2 Trẻ
52 MN452052 Bộ tranh cảnh báo Bộ 1 Giáo viên
53 MN452053 Bộ ghép hình hoa Bộ 3 Trẻ
54 MN452054 Bộ lắp ráp nút tròn Bộ 3 Trẻ
55 MN452055 Hàng rào nhựa Bộ 3 Trẻ
56 MN452056 Bộ xây dựng Bộ 3 Trẻ (51 Chi tiết)
57 MN452057 Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây Bộ 2 Trẻ
58 MN452058 Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình Bộ 2 Trẻ
59 MN452059 Đồ chơi các phương tiện giao thông Bộ 2 Trẻ
60 MN452060 Bộ lắp ráp xe lửa bộ 1 Trẻ
61 MN452061 Bộ động vật biển Bộ 2 Trẻ
62 MN452062 Bộ động vật sống trong rừng Bộ 2 Trẻ
63 MN452063 Bộ động vật nuôi trong gia đình Bộ 2 Trẻ
64 MN452064 Bộ côn trùng Bộ 2 Trẻ
65 MN452065 Tranh về các loài hoa, rau, quả, củ Bộ 1 Trẻ
66 MN452066 Nam châm thẳng Cái 3 Trẻ
67 MN452067 Kính lúp Cái 3 Trẻ
68 MN452068 Phễu nhựa Cái 3 Trẻ
69 MN452069 Bể chơi với cát và nước Bộ 1 Trẻ
70 MN452070 Cân thăng bằng Bộ 2 Trẻ
71 MN452071 Bộ làm quen với toán Bộ 15 Trẻ (Mẫu giáo 4-5 tuổi)
72 MN452072 Đồng hồ lắp ráp Bộ 3 Trẻ
73 MN452073 Bàn tính học đếm Bộ 3 Trẻ
74 MN452074 Bộ hình phẳng Túi 30 Trẻ
75 MN452075 Ghép nút lớn Túi 3 Trẻ
76 MN452076 Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình Bộ 3 Trẻ
77 MN452077 Bộ xếp hình các phương tiện giao thông Bộ 3 Trẻ
78 MN452078 Tranh ảnh một số nghề nghiệp Bộ 1 Giáo viên
79 MN452079 Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh Bộ 1 Trẻ
80 MN452080 Bảng quay 2 mặt Cái 1 Trẻ
81 MN452081 Bộ sa bàn giao thông Bộ 1 Trẻ
82 MN452082 Lô tô động vật Bộ 10 Dùng chung
83 MN452083 Lô tô thực vật Bộ 10 Dùng chung
84 MN452084 Lô tô phương tiện giao thông Bộ 10 Dùng chung
85 MN452085 Lô tô đồ vật Bộ 10 Dùng chung
86 MN452086 Tranh số lượng Tờ 1 Trẻ
87 MN452087 Đomino học toán Bộ 5 Trẻ
88 MN452088 Bộ chữ số và số lượng Bộ 15 Trẻ
89 MN452089 Lô tô hình và số lượng Bộ 15 Trẻ
90 MN452090 Bộ tranh truyện mẫu giáo 4 – 5 tuổi Bộ 2 Dùng chung
91 MN452091 Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 4- 5 tuổi Bộ 2 Dùng chung
92 MN452092 Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề Bộ 2 Dùng chung
93 MN452093 Tranh, ảnh về Bác Hồ Bộ 1 Dùng chung
94 MN452094 Lịch của bé Bộ 1 Trẻ
95 MN452095 Bộ chữ và số Bộ 6 Trẻ
96 MN452096 Bộ trang phục Công an Bộ 1 Trẻ
97 MN452097 Bộ trang phục Bộ đội Bộ 1 Trẻ
98 MN452098 Bộ trang phục Bác sỹ Bộ 1 Trẻ
99 MN452099 Bộ trang phục nấu ăn Bộ 1 Trẻ
100 MN452100 Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác Bộ 1 Trẻ
101 MN452101 Gạch xây dựng Thùng 1 Trẻ
102 MN452102 Con rối Bộ 1 Giáo viên
103 MN452103 Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp Cái 5 Trẻ
104 MN452104 Đất nặn Hộp 30 Trẻ
105 MN452105 Màu nước Hộp 25 Trẻ
106 MN452106 Bút lông cỡ to Cái 12 Trẻ
107 MN452107 Bút lông cỡ nhỏ Cái 12 Trẻ
108 MN452108 Dập ghim Cái 1 Giáo viên
109 MN452109 Bìa các màu Tờ 50 Giáo viên
110 MN452110 Giấy trắng A0 Tờ 50 Dùng chung
111 MN452111 Kẹp sắt các cỡ Cái 10 Dùng chung
112 MN452112 Dập lỗ Cái 1 Giáo viên
III SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
11333 (được bãi bỏ)
11434 (được bãi bỏ)
33 Thiết bị này được bãi bỏ theo quy định tại điểm e khoản 2 Điều 1 của Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11 tháng 2 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 11 năm 2013.
34 Thiết bị này được bãi bỏ theo quy định tại điểm e khoản 2 Điều 1 của Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11 tháng 2 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 11 năm 2013.
11535 (được bãi bỏ)
11636 (được bãi bỏ)
11737 (được bãi bỏ)
11838 (được bãi bỏ)
11939 (được bãi bỏ)
12040 (được bãi bỏ)
12141 (được bãi bỏ)
122 MN453122 Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru Bộ 1 Giáo viên
123 MN453123 Băng/đĩa thơ ca, truyện kể Bộ 1 Giáo viên
124 MN453124 Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể” Bộ 1 Giáo viên
125 MN453125 Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh” Bộ 1 Giáo viên
126 MN453126 Băng/đĩa hình về Bác Hồ Bộ 1 Giáo viên

6. Danh mục đồ dùng đồ chơi cho trẻ 5 – 6 tuổi

DANH MỤC ĐỒ DÙNG – ĐỒ CHƠI – THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON

LỚP MẪU GIÁO 5-6 TUỔI (35 TRẺ )

(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

TT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ ĐVT SL ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG GHI CHÚ
1 2 3 4 5 6 8
I ĐỒ DÙNG
1 MN561001 Giá phơi khăn Cái 1 Trẻ
2 MN561002 Cốc uống nước Cái 35 Trẻ
3 MN561003 Tủ (giá) đựng ca cốc Cái 1 Trẻ
4 MN561004 Bình ủ nước Cái 1 Trẻ
5 MN561005 Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ Cái 2 Trẻ
6 MN561006 Tủ đựng chăn, màn, chiếu. Cái 2 Trẻ
7 MN561007 Phản Cái 18 Trẻ
8 MN561008 Giá để giày dép Cái 2 Trẻ
9 MN561009 Thùng đựng rác có nắp đậy Cái 2 Dùng chung
10 MN561010 Thùng đựng nước có vòi Cái 1 Trẻ
11 MN561011 Cái 2 Trẻ
12 MN561012 Chậu Cái 2 Trẻ
13 MN561013 Bàn cho trẻ Cái 18 Trẻ
14 MN561014 Ghế cho trẻ Cái 35 Trẻ
15 MN561015 Bàn giáo viên Cái 1 Giáo viên
16 MN561016 Ghế giáo viên Cái 2 Giáo viên
17 MN561017 Giá để đồ chơi và học liệu Cái 5 Trẻ
18 MN561018 Tivi Cái 1 Dùng chung
19 MN561019 Đầu đĩa DVD Cái 1 Dùng chung
20 MN561020 Đàn organ Cái 1 Giáo viên
II THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
21 MN562021 Bàn chải đánh răng trẻ em Cái 6 Trẻ
22 MN562022 Mô hình hàm răng Cái 3 Trẻ
23 MN562023 Vòng thể dục to Cái 2 Trẻ
24 MN562024 Vòng thể dục nhỏ Cái 35 Trẻ
25 MN562025 Gậy thể dục nhỏ Cái 35 Trẻ
26 MN562026 Xắc xô Cái 2 Giáo viên
27 MN562027 Cổng chui Cái 5 Trẻ
28 MN562028 Gậy thể dục to Cái 2 Giáo viên
29 MN562029 Cột ném bóng Cái 2 Trẻ
30 MN562030 Bóng các loại Quả 16 Trẻ
31 MN562031 Đồ chơi Bowling Bộ 5 Trẻ
32 MN562032 Dây thừng Cái 3 Trẻ
33 MN562033 Nguyên liệu để đan tết kg 1 Trẻ
34 MN562034 Kéo thủ công Cái 35 Trẻ
35 MN562035 Kéo văn phòng Cái 1 Giáo viên
36 MN562036 Bút chì đen Cái 35 Trẻ
37 MN562037 Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu Hộp 35 Trẻ
38 MN562038 Bộ dinh dưỡng 1 Bộ 1 Trẻ
39 MN562039 Bộ dinh dưỡng 2 Bộ 1 Trẻ
40 MN562040 Bộ dinh dưỡng 3 Bộ 1 Trẻ
41 MN562041 Bộ dinh dưỡng 4 Bộ 1 Trẻ
42 MN562042 Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây Bộ 1 Trẻ
43 MN562043 Bộ lắp ráp kỹ thuật Bộ 2 Trẻ
44 MN562044 Bộ xếp hình xây dựng Bộ 2 Trẻ (51 Chi tiết)
45 MN562045 Bộ luồn hạt Bộ 5 Trẻ
46 MN562046 Bộ lắp ghép Bộ 2 Trẻ (Khối chữ X)
47 MN562047 Đồ chơi các phương tiện giao thông Bộ 2 Trẻ
48 MN562048 Bộ lắp ráp xe lửa Bộ Trẻ
49 MN562049 Bộ sa bàn giao thông Bộ 1 Trẻ
50 MN562050 Bộ động vật sống dưới nước Bộ 2 Trẻ
51 MN562051 Bộ động vật sống trong rừng Bộ 2 Trẻ
52 MN562052 Bộ động vật nuôi trong gia đình Bộ 2 Trẻ
53 MN562053 Bộ côn trùng Bộ 2 Trẻ
54 MN562054 Cân chia vạch Cái 1 Trẻ
55 MN562055 Nam châm thẳng Cái 3 Trẻ
56 MN562056 Kính lúp Cái 3 Trẻ
57 MN562057 Phễu nhựa Cái 3 Trẻ
58 MN562058 Bể chơi với cát và nước Bộ 1 Trẻ
59 MN562059 Ghép nút lớn Bộ 5 Trẻ
60 MN562060 Bộ ghép hình hoa Bộ 5 Trẻ
61 MN562061 Bảng chun học toán Bộ 5 Trẻ
62 MN562062 Đồng hồ học số, học hình Cái 2 Trẻ
63 MN562063 Bàn tính học đếm Cái 2 Trẻ
64 MN562064 Bộ làm quen với toán Bộ 15 Trẻ (Mẫu giáo 5-6 tuổi)
65 MN562065 Bộ hình khối Bộ 5 Trẻ
66 MN562066 Bộ nhận biết hình phẳng Túi 35 Trẻ
67 MN562067 Bộ que tính Bộ 15 Trẻ
68 MN562068 Lô tô động vật Bộ 15 Dùng chung
69 MN562069 Lô tô thực vật Bộ 15 Dùng chung
70 MN562070 Lô tô phương tiện giao thông Bộ 15 Dùng chung
71 MN562071 Lô tô đồ vật Bộ 15 Dùng chung
72 MN562072 Domino chữ cái và số Hộp 10 Trẻ
73 MN562073 Bảng quay 2 mặt Cái 1 Dùng chung
74 MN562074 Bộ chữ cái Bộ 15 Trẻ
75 MN562075 Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản Bộ 5 Trẻ
76 MN562076 Lịch của trẻ Bộ 1 Trẻ
77 MN562077 Tranh ảnh về Bác Hồ Bộ 1 Giáo viên
78 MN562078 Tranh cảnh báo nguy hiểm Bộ 1 Giáo viên
79 MN562079 Tranh ảnh một số nghề phổ biến Bộ 1 Giáo viên
80 MN562080 Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 – 6 tuổi Bộ 2 Giáo viên
81 MN562081 Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 – 6 tuổi Bộ 2 Giáo viên
82 MN562082 Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề Bộ 2 Giáo viên
83 MN562083 Bộ dụng cụ lao động Bộ 3 Trẻ
84 MN562084 Bộ đồ chơi nhà bếp Bộ 2 Trẻ
85 MN562085 Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình Bộ 2 Trẻ
86 MN562086 Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống Bộ 2 Trẻ
87 MN562087 Bộ trang phục nấu ăn Bộ 1 Trẻ
88 MN562088 Búp bê bé trai Con 3 Trẻ
89 MN562089 Búp bê bé gái Con 3 Trẻ
90 MN562090 Bộ trang phục công an Bộ 2 Trẻ
91 MN562091 Doanh trại bộ đội Bộ 2 Trẻ
92 MN562092 Bộ trang phục bộ đội Bộ 2 Trẻ
93 MN562093 Bộ trang phục công nhân Bộ 2 Trẻ
94 MN562094 Bộ dụng cụ bác sỹ Bộ 2 Trẻ
95 MN562095 Bộ trang phục bác sỹ Bộ 2 Trẻ
96 MN562096 Gạch xây dựng Thùng 2 Trẻ
97 MN562097 Bộ xếp hình xây dựng Bộ 2 Trẻ (44 Chi tiết)
98 MN562098 Hàng rào lắp ghép lớn Túi 3 Trẻ
99 MN562099 Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp Cái 12 Trẻ
100 MN562100 Đất nặn hộp 30 Trẻ
101 MN562101 Màu nước Hộp 25 Trẻ
102 MN562102 Bút lông cỡ to Cái 12 Trẻ
103 MN562103 Bút lông cỡ nhỏ Cái 12 Trẻ
104 MN562104 Dập ghim Cái 1 Giáo viên
105 MN562105 Bìa các màu Tờ 50 Giáo viên
106 MN562106 Giấy trắng A0 Tờ 50 Dùng chung
107 MN562107 Kẹp sắt các cỡ Cái 10 Dùng chung
108 MN562108 Dập lỗ Cái 1 Giáo viên
III SÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA
109 42 (được bãi bỏ)
110 43 (được bãi bỏ)
111 44 (được bãi bỏ)
112 45 (được bãi bỏ)
113 46 (được bãi bỏ)
114 47 (được bãi bỏ)
115 48 (được bãi bỏ)
116 49 (được bãi bỏ)
117 50 (được bãi bỏ)
118 51 (được bãi bỏ)
119 MN563119 Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru Bộ 1 Giáo viên
120 MN563120 Băng/đĩa thơ ca, truyện kể Bộ 1 Giáo viên
121 MN563121 Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể” Bộ 1 Giáo viên
122 MN563122 Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh” Bộ 1 Giáo viên
123 MN563123 Băng/đĩa hình về Bác Hồ Bộ 1 Giáo viên
124 MN563124 Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục theo chủ đề Bộ 1 Giáo viên

Ngoài ra, Thông tư 34/2013/TT-BGDĐT đã sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại. Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu. Dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT từ ngày 17/09/2013. Mời các bạn tham khảo thêm Danh mục bãi bỏ các thiết bị được quy định tại Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non, tại đây.

Siêu thị đồ chơi trẻ em mầm non cung cấp đồ dùng, đồ chơi, thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho. Giáo dục mầm non theo thông tư 02 đảm bảo giá tốt, giao hàng toàn quốc. Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ: 0372.796.709

5/5 - (12 bình chọn)

1 bình luận về “Thông Tư 02 Thiết Bị Đồ Dùng – Đồ Chơi Mầm Non Mới Nhất

  1. Pingback: Đồ chơi vận động thể chất đa năng cho trẻ mầm non tốt nhất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *